Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Lê Gia Huy | 3280,29 | 460 | |
2 | Huỳnh Nguyên Bảo | 3178,30 | 350 | |
3 | Nguyễn Phương Long | 2880,43 | 274 | |
4 | Lê Khánh Hân | 1804,12 | 215 | |
5 | Nguyễn Bình Gia Hưng | 1223,57 | 121 | |
6 | 1188,48 | 267 | ||
7 | Nguyen Vu Lam 7/13 (2024-2025) | 613,97 | 144 | |
8 | Lê Quang Đạt | 491,65 | 83 | |
9 | Phạm Ân Mai Thảo | 466,78 | 28 | |
10 | Lê Tân Bảo Phúc | 448,31 | 96 | |
11 | Nguyễn Trọng Minh Vũ | 392,79 | 90 | |
12 | Mai Xuân Trường 8/3 | 377,53 | 86 | |
13 | Nguyễn Ngọc Phú | 349,07 | 32 | |
14 | Nguyễ Phưowng Thùy Anh | 290,73 | 67 | |
15 | Trần Văn Đào | 247,67 | 18 | |
16 | Nguyễn Sánh | 231,58 | 43 | |
17 | Nguyễn Thị Hà Linh | 231,13 | 82 | |
18 | Nguyễn Quốc Huy | 183,00 | 58 | |
19 | 167,63 | 57 | ||
20 | Hiếu | 125,74 | 42 | |
21 | Đặng Trọng Phú | 116,80 | 28 | |
22 | Nguyễn Trung Dũng | 80,03 | 23 | |
23 | Phùng Văn Quốc Kiên | 76,46 | 17 | |
23 | Lê Trần Khánh Vân | 76,46 | 17 | |
25 | 0,00 | 0 | ||
25 | Lê Ngọc Bảo Châu | 0,00 | 0 |