Phân tích điểm
02. Lệnh lặp for (35 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tính tổng từ 1 đến n | 5 / 5 |
| Tính Tổng 3 | 5 / 5 |
| Tính Tổng 4 | 5 / 5 |
| Tính Tổng 5 | 5 / 5 |
| Tính Tổng 6 | 5 / 5 |
| Giai thừa | 5 / 5 |
| Tổng Nguyên Tố | 5 / 5 |
03. Lệnh lặp While (20 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Ước chung lớn nhất | 5 / 5 |
| Đếm số chữ số | 5 / 5 |
| Kiểm tra số nguyên tố | 5 / 5 |
| DO_08 Fibonacci | 5 / 5 |
04. Mảng một chiều (15 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| AR02 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| ARR11 | 5 / 5 |
05. Bài tập xâu ký tự (5 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xâu đối xứng | 5 / 5 |
14. Luyện HSG tin 9 (24 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số xấu | 5 / 5 |
| Cắt bánh | 5 / 5 |
| Giao dãy số | 5 / 5 |
| Độ bền của số n | 4 / 5 |
| Kim tự tháp | 5 / 5 |
15. Khảo sát HSG các đợt (10 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số đặc biệt | 5 / 5 |
| Phép trừ | 5 / 5 |
16. Đề HSG tin 9 các năm (20 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chữ số lớn nhất (HSG 16-17) | 5 / 5 |
| Số nguyên tố nhỏ nhất (HSG 16-17) | 5 / 5 |
| Sinh số (HSG 14-15) | 5 / 5 |
| Cắt xâu kí tự (HSG 16-17) | 5 / 5 |