Phân tích điểm
9 / 10
TLE
|
C++17
vào lúc 11, Tháng 8, 2024, 8:51
weighted 100% (90,00pp)
16 / 20
RTE
|
C++17
vào lúc 17, Tháng 9, 2024, 14:12
weighted 99% (78,81pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 27, Tháng 2, 2024, 7:10
weighted 96% (9,56pp)
9 / 10
WA
|
C++17
vào lúc 24, Tháng 7, 2024, 10:25
weighted 94% (8,48pp)
4 / 4
AC
|
C++17
vào lúc 17, Tháng 9, 2024, 16:40
weighted 87% (4,37pp)
01. Lệnh rẽ nhánh (8 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| if-01 Đổi chỗ | 2 / 2 |
| if-04 Số lớn nhất trong 4 số | 2 / 2 |
| if-11 Thứ ngày | 2 / 2 |
| Chia keo | 2 / 2 |
02. Lệnh lặp for (17 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tính tổng từ 1 đến n | 5 / 5 |
| Giá trị | 5 / 5 |
| Tính | 5 / 5 |
| Tổng và lũy thừa | 2 / 2 |
04. Mảng một chiều (10 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| AR06 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| ARR03 | 5 / 5 |
17. Đề THT các năm (90 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Cặp số nguyên tố cùng nhau | 90 / 100 |
21. Đề thi LQĐ các năm (9 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đưa thừa số ra ngoài dấu căn | 9 / 10 |
Chưa phân loại (109 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| NHIỀU TIỀN | 5 / 5 |
| Đong Nước | 10 / 10 |
| Tiendien | 2 / 2 |
| Chở hàng | 2 / 2 |
| Số lượng số có số ước là nguyên tố | 80 / 100 |
| Số Nhị Nguyên Tố | 5 / 5 |
| Thời gian | 5 / 5 |
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (10 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| [HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |