Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++11
vào lúc 6, Tháng 4, 2025, 8:52
weighted 100% (100,00pp)
10 / 10
AC
|
C++11
vào lúc 2, Tháng 12, 2025, 12:40
weighted 96% (9,56pp)
100 / 100
AC
|
C++11
vào lúc 11, Tháng 10, 2025, 23:53
weighted 90% (9,01pp)
00. Những bài toán lọt lòng (49 điểm)
01. Lệnh rẽ nhánh (38 điểm)
02. Lệnh lặp for (76 điểm)
03. Lệnh lặp While (35 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Ước chung lớn nhất | 5 / 5 |
| Đếm số chữ số | 5 / 5 |
| Giai thừa | 5 / 5 |
| Kiểm tra số nguyên tố | 5 / 5 |
| DO_11 Tính UCLN BCNN | 5 / 5 |
| Chữ số của N | 10 / 10 |
04. Mảng một chiều (150 điểm)
05. Bài tập xâu ký tự (55 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Kí tự lớn nhất | 5 / 5 |
| So Sánh | 5 / 5 |
| CAPS LOCK | 5 / 5 |
| LOWCASE | 5 / 5 |
| Đếm ký tự trong xâu | 5 / 5 |
| Liệt kê từ | 5 / 5 |
| Đảo xâu | 5 / 5 |
| Đếm kí tự | 5 / 5 |
| Xoá số | 5 / 5 |
| Từ lớn nhất | 5 / 5 |
| Đảo từ | 5 / 5 |
09. Đếm phân phối (5 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Count Char | 5 / 5 |
14. Luyện HSG tin 9 (37,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Cắt bánh | 5 / 5 |
| Hiệu hai số nhỏ nhất | 5 / 5 |
| Phân số | 4,700 / 5 |
| Kim tự tháp | 5 / 5 |
| Số phong phú | 5 / 5 |
| Táo quân | 5 / 5 |
| Tổng Chẵn Lẻ | 3 / 5 |
| Cây xanh | 5 / 5 |
15. Khảo sát HSG các đợt (20 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tổng bình phương | 5 / 5 |
| Số Đẹp | 5 / 5 |
| Số Đẹp | 5 / 5 |
| Từ đặc biệt | 5 / 5 |
16. Đề HSG tin 9 các năm (25 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| [2023-2024] Oẳn tù xì | 10 / 10 |
| [HSG12DN2024] TONG | 10 / 10 |
| Số nguyên tố nhỏ nhất (HSG 16-17) | 5 / 5 |
21. Đề thi LQĐ các năm (20 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Khoảng Cách | 10 / 10 |
| Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |