Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Nguyên Bảo | 3206,47 | 350 | |
2 | Nguyễn Phương Long | 2938,03 | 276 | |
3 | Nguyễn Lê Gia Huy | 3331,93 | 462 | |
4 | Lê Khánh Hân | 1800,88 | 205 | |
5 | 334,01 | 14 | ||
6 | Nguyễn Hữu Khải | 1019,41 | 141 | |
7 | Nguyen Vu Lam 7/13 (2024-2025) | 690,88 | 144 | |
8 | 509,04 | 20 | ||
9 | Nguyễn Trọng Minh Hoàng | 182,64 | 44 | |
10 | Võ Thừa Huy Hoàng | 666,45 | 38 | |
11 | Lê Trần Khánh Vân | 76,46 | 17 | |
12 | Huỳnh Thanh Hải Phong | 305,92 | 18 | |
13 | Nguyễn Lê Hoàng Khánh | 221,70 | 12 | |
14 | 1188,64 | 268 | ||
15 | Mai Hoàng Gia Bảo | 1823,73 | 94 | |
16 | Trần Viết Tài | 2958,16 | 330 | |
17 | Nguyễn Văn Nhân | 2812,64 | 256 | |
18 | mrthaodaica | 198,61 | 2 | |
19 | Phan Hieu | 2304,72 | 293 | |
20 | Nguyễn Minh Trí | 1996,36 | 170 | |
21 | Trương Quỳnh Như | 525,67 | 150 | |
22 | Nguyễn Thị Hà Linh | 231,13 | 82 | |
23 | 322,48 | 68 | ||
24 | Lê Tân Bảo Phúc | 441,73 | 94 | |
25 | nttd | 353,93 | 13 | |
26 | Nguyễn Bình Gia Hưng | 1223,57 | 121 | |
27 | Nguyễn Trọng Minh Vũ | 429,62 | 90 | |
28 | Đặng Trọng Phú | 116,80 | 28 | |
29 | ĐTKiên | 285,57 | 13 | |
30 | Đặng Lê Khánh | 474,37 | 66 | |
31 | Cedelin Mack | 2298,91 | 116 | |
32 | Nguyễn Bảo Long | 252,29 | 59 | |
33 | 125,74 | 42 | ||
34 | Vi BEO NHAT THE GIOI | 559,11 | 91 | |
35 | Lê Quang Đạt | 491,65 | 83 | |
36 | Phùng Thị Thanh Trà | 0,00 | 0 | |
37 | Trần Nam Anh | 118,13 | 33 | |
38 | 167,63 | 57 | ||
39 | 𝙃𝙪𝙮̀𝙣𝙝 𝙃𝙤𝙖̀𝙣𝙜 𝘿𝙖̆𝙣𝙜 𝘿𝙪̛𝙤̛𝙣𝙜 | 82,49 | 26 | |
40 | 296,51 | 6 | ||
41 | Dang Quang Minh | 10,03 | 2 | |
42 | nguyễn lương thành | 100,67 | 0 | |
43 | Nguyễn Sánh | 228,40 | 42 | |
44 | ChAi | 104,57 | 25 | |
45 | Nguyễn Xuân Vũ | 213,11 | 5 | |
46 | Nguyễn Tấn Tài | 199,91 | 2 | |
47 | Mai Xuân Trường 8/3 | 366,05 | 80 | |
48 | Trần Văn Đào | 247,67 | 18 | |
49 | peter_sothayduoc | 228,57 | 52 | |
50 | Nguyễn Trung Dũng | 80,03 | 23 | |
51 | Nguyễn Minh Trí | 265,15 | 64 | |
52 | Nguyễ Phưowng Thùy Anh | 290,73 | 67 | |
53 | Nguyễn Quốc Huy | 183,00 | 58 | |
54 | Phạm Minh Nhân | 78,77 | 23 | |
55 | 25,74 | 4 | ||
56 | Lê Khánh Nguyên | 91,75 | 28 | |
57 | Phùng Văn Quốc Kiên | 76,46 | 17 | |
58 | Lê Ngọc Bảo Châu | 0,00 | 0 | |
58 | Nguyễn Ngọc Phú | 0,00 | 0 | |
60 | 57,14 | 0 | ||
61 | Nguyễn Ngọc Phú | 349,07 | 32 | |
62 | 272,23 | 11 | ||
63 | . | 263,09 | 13 | |
64 | Lưu Vĩnh Khiêm | 0,00 | 0 | |
65 | Phạm Ân Mai Thảo | 556,58 | 28 | |
66 | Mai Hoàng Gia Bảo | 10,05 | 1 | |
67 | Phan Ngọc Thức | 661,77 | 24 | |
68 | Võ Thừa Huy Hoàng Chép Code Bị Ban Acc | 0,00 | 0 | |
68 | 0,00 | 0 | ||
68 | phan ngọc thịnh | 0,00 | 0 | |
68 | lamha | 0,00 | 0 | |
68 | Lê Thanh Quý | 0,00 | 0 | |
73 | 35,63 | 7 | ||
74 | Phan Công Hiếu | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Tấn Tài | 0,00 | 0 | |
74 | Le Thanh Quy | 0,00 | 0 | |
74 | Phan Ngọc Thịnh | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Huyền Trâm | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Huyền Trâm | 0,00 | 0 | |
74 | Nguyễn Huyền Trâm | 0,00 | 0 | |
81 | Nguyễn Huyền Trâm | 29,21 | 6 | |
82 | Phan Gia Huy | 46,81 | 16 | |
83 | The_Liems | 491,45 | 84 | |
84 | Quốc Anh | 709,31 | 39 | |
85 | Lê Văn Khoa | 757,33 | 69 | |
86 | Nguyễn Văn Quốc Hưng | 316,73 | 52 | |
87 | Lê Văn Trí Tín | 5,05 | 1 | |
88 | nhan | 9,06 | 3 | |
89 | Huynh Son | 0,00 | 0 | |
90 | | 76,47 | 25 | |
91 | 0,00 | 0 | ||
91 | Mai Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
91 | mai anh thư | 0,00 | 0 | |
91 | Nguyễn Tiến | 0,00 | 0 | |
91 | 0,00 | 0 | ||
91 | 0,00 | 0 | ||
91 | 0,00 | 0 | ||
91 | kietdepsai | 0,00 | 0 | |
99 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 10,05 | 1 | |
99 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | 10,05 | 1 |