Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phương Long | 2938,03 | 276 | |
2 | Huỳnh Nguyên Bảo | 3231,37 | 352 | |
3 | 334,01 | 14 | ||
4 | Nguyễn Lê Gia Huy | 3329,57 | 445 | |
5 | Nguyễn Minh Trí | 1974,54 | 141 | |
6 | Nguyen Vu Lam 7/13 (2024-2025) | 690,88 | 144 | |
7 | 509,04 | 20 | ||
8 | Võ Thừa Huy Hoàng | 666,45 | 38 | |
9 | Huỳnh Thanh Hải Phong | 305,92 | 18 | |
10 | Lê Trần Khánh Vân | 76,46 | 17 | |
11 | Nguyễn Lê Hoàng Khánh | 221,70 | 12 | |
12 | Lê Khánh Hân | 1637,79 | 168 | |
13 | Mai Hoàng Gia Bảo | 1820,25 | 91 | |
14 | Trần Viết Tài | 2984,36 | 331 | |
15 | 313,28 | 64 | ||
16 | 1188,80 | 269 | ||
17 | Nguyễn Văn Nhân | 2812,64 | 256 | |
18 | mrthaodaica | 198,61 | 2 | |
19 | Phan Hieu | 2304,78 | 294 | |
20 | Nguyễn Trọng Minh Vũ | 416,33 | 81 | |
21 | Nguyễn Thị Hà Linh | 205,89 | 69 | |
22 | Nguyễn Hữu Khải | 80,38 | 18 | |
23 | nttd | 353,93 | 13 | |
24 | Nguyễn Trọng Minh Hoàng | 55,93 | 12 | |
25 | ĐTKiên | 285,57 | 13 | |
26 | Cedelin Mack | 2102,48 | 114 | |
27 | Đặng Lê Khánh | 472,51 | 63 | |
28 | Phùng Thị Thanh Trà | 0,00 | 0 | |
29 | Nguyễn Bình Gia Hưng | 1147,51 | 120 | |
30 | Nguyễn Quốc Huy | 183,00 | 58 | |
31 | Lê Tân Bảo Phúc | 302,36 | 82 | |
32 | Mai Xuân Trường 7/3 | 334,78 | 65 | |
33 | 296,51 | 6 | ||
34 | Dang Quang Minh | 10,03 | 2 | |
35 | nguyễn lương thành | 100,67 | 0 | |
36 | 𝙃𝙪𝙮̀𝙣𝙝 𝙃𝙤𝙖̀𝙣𝙜 𝘿𝙖̆𝙣𝙜 𝘿𝙪̛𝙤̛𝙣𝙜 | 71,59 | 22 | |
37 | Nguyễn Xuân Vũ | 213,11 | 5 | |
38 | Nguyễn Tấn Tài | 199,91 | 2 | |
39 | Lê Quang Đạt | 484,97 | 79 | |
40 | Lê Quảng Trung | 239,61 | 16 | |
41 | 73,65 | 17 | ||
42 | 25,74 | 4 | ||
43 | Phạm Minh Nhân | 42,43 | 10 | |
44 | Nguyễn Minh Trí | 264,32 | 63 | |
45 | Phùng Văn Quốc Kiên | 76,46 | 17 | |
46 | Lê Ngọc Bảo Châu | 0,00 | 0 | |
46 | Nguyễn Ngọc Phú | 0,00 | 0 | |
48 | 57,14 | 0 | ||
49 | Nguyễn Ngọc Phú | 347,78 | 31 | |
50 | 272,23 | 11 | ||
51 | . | 263,09 | 13 | |
52 | Lưu Vĩnh Khiêm | 0,00 | 0 | |
53 | Phạm Ân Mai Thảo | 462,21 | 27 | |
54 | Mai Hoàng Gia Bảo | 10,05 | 1 | |
55 | Phan Ngọc Thức | 661,77 | 24 | |
56 | Võ Thừa Huy Hoàng Chép Code Bị Ban Acc | 0,00 | 0 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | phan ngọc thịnh | 0,00 | 0 | |
56 | lamha | 0,00 | 0 | |
56 | Lê Thanh Quý | 0,00 | 0 | |
61 | 35,63 | 7 | ||
62 | Phan Công Hiếu | 0,00 | 0 | |
62 | Nguyễn Tấn Tài | 0,00 | 0 | |
62 | Le Thanh Quy | 0,00 | 0 | |
62 | Phan Ngọc Thịnh | 0,00 | 0 | |
62 | Nguyễn Huyền Trâm | 0,00 | 0 | |
62 | Nguyễn Huyền Trâm | 0,00 | 0 | |
62 | Nguyễn Huyền Trâm | 0,00 | 0 | |
69 | Nguyễn Huyền Trâm | 29,21 | 6 | |
70 | Phan Gia Huy | 46,81 | 16 | |
71 | The_Liems | 491,45 | 84 | |
72 | Quốc Anh | 709,31 | 39 | |
73 | Lê Văn Khoa | 757,33 | 69 | |
74 | Nguyễn Văn Quốc Hưng | 316,73 | 52 | |
75 | Lê Văn Trí Tín | 5,05 | 1 | |
76 | nhan | 9,06 | 3 | |
77 | Huynh Son | 0,00 | 0 | |
78 | | 76,47 | 25 | |
79 | 0,00 | 0 | ||
79 | Mai Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
79 | mai anh thư | 0,00 | 0 | |
79 | Nguyễn Tiến | 0,00 | 0 | |
79 | 0,00 | 0 | ||
79 | 0,00 | 0 | ||
79 | 0,00 | 0 | ||
79 | kietdepsai | 0,00 | 0 | |
87 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 10,05 | 1 | |
87 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | 10,05 | 1 | |
89 | Pham Nguyen To Minh | 0,00 | 0 | |
89 | 0,00 | 0 | ||
89 | 0,00 | 0 | ||
92 | Lưu Minh Trí | 5,05 | 1 | |
93 | Trinh | 0,00 | 0 | |
93 | Nguyễn Lê Gia Huy | 0,00 | 0 | |
93 | 0,00 | 0 | ||
96 | 61,09 | 13 | ||
97 | Võ Bảo Quyên | 0,00 | 0 | |
97 | 0,00 | 0 | ||
99 | Võ Bảo Quyên | 139,91 | 36 | |
100 | nguyễn tuyết minh | 0,00 | 0 |