Phân tích điểm
9 / 10
TLE
|
C++17
vào lúc 25, Tháng 4, 2025, 12:15
weighted 100% (90,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 12, 2025, 11:05
weighted 96% (9,56pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 11, 2025, 12:26
weighted 93% (9,28pp)
00. Những bài toán lọt lòng (49 điểm)
01. Lệnh rẽ nhánh (38 điểm)
02. Lệnh lặp for (72 điểm)
03. Lệnh lặp While (55 điểm)
04. Mảng một chiều (30 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| AR02 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| AR03 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| AR04 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
| Số đặc biệt | 10 / 10 |
05. Bài tập xâu ký tự (34 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| So Sánh | 4 / 5 |
| CAPS LOCK | 5 / 5 |
| LOWCASE | 5 / 5 |
| Liệt kê từ | 5 / 5 |
| Đảo xâu | 5 / 5 |
| Xoá số | 5 / 5 |
| Xoá kí tự | 5 / 5 |
14. Luyện HSG tin 9 (20,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic tiếng Anh | 5 / 5 |
| Hiệu hai số nhỏ nhất | 5 / 5 |
| Phân số | 0,500 / 5 |
| Số phong phú | 5 / 5 |
| Lì Xì Tết | 5 / 5 |
15. Khảo sát HSG các đợt (8 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tổng bình phương | 3 / 5 |
| Số Đẹp | 5 / 5 |
16. Đề HSG tin 9 các năm (30 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| [HSG9DN2024] GAME | 10 / 10 |
| [2023-2024] Oẳn tù xì | 10 / 10 |
| [2023-2024] Tính tổng | 10 / 10 |
17. Đề THT các năm (90 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Cặp số nguyên tố cùng nhau | 90 / 100 |
21. Đề thi LQĐ các năm (16 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi | 10 / 10 |
| Tổng ước nguyên tố | 6 / 6 |