Phân tích điểm
9 / 10
TLE
|
C++17
vào lúc 31, Tháng 1, 2024, 14:48
weighted 99% (88,66pp)
8 / 12
TLE
|
C++17
vào lúc 23, Tháng 2, 2024, 3:24
weighted 97% (64,70pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 4, Tháng 3, 2024, 14:01
weighted 87% (8,74pp)
00. Những bài toán lọt lòng (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cơ Bản 1 | 5 / 5 |
Cơ bản 2 | 5 / 5 |
Cơ Bản 3 | 5 / 5 |
Tiết Học Cuối Cùng | 5 / 5 |
01. Lệnh rẽ nhánh (12 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
if-01 Đổi chỗ | 2 / 2 |
if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 2 / 2 |
if-04 Số lớn nhất trong 4 số | 2 / 2 |
if-05 Số chính phương | 2 / 2 |
if-06 Tính điểm TB | 2 / 2 |
if-07 Số chẵn - Số lẻ | 2 / 2 |
02. Lệnh lặp for (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng từ 1 đến n | 5 / 5 |
Tổng n số nguyên | 5 / 5 |
Số Nguyên Tố | 5 / 5 |
FindMax | 5 / 5 |
03. Lệnh lặp While (70 điểm)
04. Mảng một chiều (40 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ARR07 | 5 / 5 |
ARR09 | 5 / 5 |
ARR10 | 5 / 5 |
ARR11 | 5 / 5 |
ARR12 | 5 / 5 |
ARR13 | 5 / 5 |
ARR14 | 5 / 5 |
ARR15 | 5 / 5 |
05. Bài tập xâu ký tự (85 điểm)
09. Khảo sát HSG các đợt (45,400 điểm)
10. Luyên HSG tin 9 (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xin chào năm mới | 5 / 5 |
Số song tố | 5 / 5 |
11. Đề HSG tin 9 các năm (70,550 điểm)
13. Đề THT các năm (90 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 90 / 100 |
17. Đề thi LQĐ các năm (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |
21. Lùa bò vào chuồng (12,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm bò 4 | 12,500 / 100 |
Chưa phân loại (291,667 điểm)
Python, Scratch cơ bản (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 10 / 10 |
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (40 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
[HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
[HCM2022] Đồng hồ | 10 / 10 |
Số Nguyên tố kép | 10 / 10 |
[HCM2023]Trung bình cộng | 10 / 10 |