Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 2, 2024, 2:17
weighted 97% (97,05pp)
9 / 10
TLE
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 1, 2024, 8:14
weighted 93% (83,51pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 28, Tháng 2, 2024, 1:23
weighted 91% (9,14pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 19, Tháng 2, 2024, 13:09
weighted 89% (8,87pp)
01. Lệnh rẽ nhánh (7,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
if-01 Đổi chỗ | 2 / 2 |
if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 2 / 2 |
if-03 Cộng thêm giây | 1,500 / 2 |
if-12 Ước của nhau | 2 / 2 |
05. Bài tập xâu ký tự (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nguyên tố trong xâu | 5 / 5 |
So Sánh | 5 / 5 |
Chuẩn hóa xâu | 5 / 5 |
Đảo xâu | 5 / 5 |
09. Khảo sát HSG các đợt (31 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 5 / 5 |
Số Đẹp | 5 / 5 |
SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ) | 5 / 5 |
Từ đặc biệt | 1 / 5 |
Tổng chuỗi | 5 / 5 |
Tổng chuỗi con | 5 / 5 |
Tổng các chữ số thập phân | 5 / 5 |
10. Luyên HSG tin 9 (33 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xin chào năm mới | 5 / 5 |
Chữ số tận cùng khác 0 | 5 / 5 |
Mua K tặng 1 | 5 / 5 |
Số chính phương | 5 / 5 |
Số song tố | 5 / 5 |
Cầu thang | 3 / 3 |
Tam giác cân | 5 / 5 |
11. Đề HSG tin 9 các năm (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG 20-21) | 5 / 5 |
Đếm kí tự (HSG 22-23) | 5 / 5 |
Số nguyên tố (HSG 21-22) | 5 / 5 |
Tam giác (HSG 21-22) | 5 / 5 |
Ước thật sự lớn nhất (HSG 22-23) | 5 / 5 |
Cắt xâu kí tự (HSG 16-17) | 5 / 5 |
13. Đề THT các năm (90 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 90 / 100 |
15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 10 / 10 |
Chưa phân loại (420 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bắn cung | 100 / 100 |
ISTRIANGLE | 100 / 100 |
Lặp lại | 10 / 10 |
Bộ ba số nguyên Pythagore | 5 / 5 |
Xâu Pali đơn thuần | 100 / 100 |
TAM GIÁC | 100 / 100 |
Xếp dĩa | 5 / 100 |
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
[HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
[HCM2023]Trung bình cộng | 10 / 10 |
Đếm phân phối (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG 19-20) | 5 / 5 |