Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 0:25
weighted 100% (100,00pp)
12 / 12
AC
|
C++17
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 0:19
weighted 99% (98,51pp)
2 / 2
AC
|
C++17
vào lúc 21, Tháng 7, 2024, 3:18
weighted 97% (97,05pp)
7 / 7
AC
|
C++17
vào lúc 29, Tháng 1, 2024, 13:21
weighted 90% (90,05pp)
01. Lệnh rẽ nhánh (16 điểm)
02. Lệnh lặp for (35 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng từ 1 đến n | 5 / 5 |
Tổng n số nguyên | 5 / 5 |
Số Nguyên Tố | 5 / 5 |
Tính Tổng 3 | 5 / 5 |
Tính Tổng 4 | 5 / 5 |
FindMax | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
03. Lệnh lặp While (35 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 5 / 5 |
Đếm số chữ số | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
Phép chia | 5 / 5 |
Kiểm tra số nguyên tố | 5 / 5 |
DO_08 Fibonacci | 5 / 5 |
DO_14 Bảng mã ASCII | 5 / 5 |
04. Mảng một chiều (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
AR06 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
ARR11 | 5 / 5 |
05. Bài tập xâu ký tự (60 điểm)
08. Quy hoạch động (14,286 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Con kiến nâng cao | 14,286 / 100 |
09. Khảo sát HSG các đợt (81,273 điểm)
10. Luyên HSG tin 9 (38 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nhân kiểu mới | 5 / 5 |
Kim tự tháp | 5 / 5 |
Những chiếc tất | 5 / 5 |
Số song tố | 5 / 5 |
Số phong phú | 5 / 5 |
Cầu thang | 3 / 3 |
So sánh bộ ba | 5 / 5 |
Hình vuông | 5 / 5 |
11. Đề HSG tin 9 các năm (65 điểm)
13. Đề THT các năm (100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 100 / 100 |
15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (208,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THT'22) | 100 / 100 |
Tích lớn nhất | 10 / 10 |
Siêu đối xứng (THT'22) | 98,020 / 100 |
17. Đề thi LQĐ các năm (50 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn | 10 / 10 |
Xâu họ hàng | 5 / 10 |
Phân tích số | 10 / 10 |
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |
Tổng ước nguyên tố | 5 / 6 |
Chưa phân loại (2269,991 điểm)
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (19 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số độc lập | 9 / 10 |
[HCM2023]Trung bình cộng | 10 / 10 |
Đếm phân phối (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Count Char | 5 / 5 |