Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ps781 | Phân số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 33,3% | 7 | |
luythua29 | Luỹ Thừa | 10. Luyên HSG tin 9 | 2,00 | 19,5% | 4 | |
tgv1999 | Xếp tam giác vuông | 10. Luyên HSG tin 9 | 2,00 | 34,1% | 5 | |
basic01 | Số gấp đôi | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 56,8% | 45 | |
hipha | Hình phạt | Chưa phân loại | 5,00 | 46,8% | 22 | |
gagi | Gấp giấy | Chưa phân loại | 5,00 | 37,9% | 20 | |
bin | Biểu diễn nhị phân | Chưa phân loại | 5,00 | 29,6% | 8 | |
mod | Chia lấy dư | Chưa phân loại | 5,00 | 68,8% | 11 | |
kuma | Khuyến mãi | Chưa phân loại | 5,00 | 9,1% | 2 | |
luth | Luỹ thừa | Chưa phân loại | 5,00 | 9,8% | 5 | |
findnum | Tìm số | Chưa phân loại | 5,00 | 12,2% | 5 | |
ptso | Phân tích số | Chưa phân loại | 5,00 | 37,2% | 10 | |
fibo_1 | Fibonacci | Chưa phân loại | 5,00 | 13,3% | 2 | |
snail | Con ốc sên | Chưa phân loại | 5,00 | 27,0% | 16 | |
found | Phạm lỗi | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
root | Rút gọn căn | Chưa phân loại | 5,00 | 27,8% | 5 | |
div | Chia hết | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
part | Phân vùng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
elst | Thang máy hay cầu thang | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
divi | Chia rẻ | Chưa phân loại | 5,00 | 43,5% | 9 | |
dtmt | Chia 3 nhân 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 2 | |
card | Quân bài | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 4 | |
songtoc | Số song tố | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 10 | |
hoanvi2 | BÀI NÀY BỊ TRÙNG | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 5 | |
ks_dprime | DPRIME | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
mttn2 | MTTN | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
findspnum | Tìm số đối xứng đặc biệt | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 60,0% | 13 | |
calcul | Đếm số lượng | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 36,6% | 22 | |
beauti | Số xinh đẹp | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 35,0% | 10 | |
cntpowerrs | Tính nhật mũ vuông | Chưa phân loại | 5,00 | 15,8% | 2 | |
digito | Đếm chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 54,5% | 17 | |
math | Bài này hơi khó | Chưa phân loại | 5,00 | 23,7% | 8 | |
maxdis | Khoảng Cách Lớn Nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 22,8% | 12 | |
bbtc | Bộ Ba Tổng Chẵn | Chưa phân loại | 5,00 | 25,8% | 5 | |
flipcoin | Lật Đồng Xu | Chưa phân loại | 100,00 | 40,4% | 17 | |
nodecrease | Không Giảm Đầu Cuối | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
arraymerge | Không Giảm Đầu Cuối | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
l | Không Giảm Đầu Cuối | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
mergearray | Ghép Mảng | Chưa phân loại | 100,00 | 20,0% | 7 | |
no | Không Giảm Đầu Cuối | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
kill | Tiêu diệt | Chưa phân loại | 5,00 | 13,2% | 5 | |
change | Zero and one | Chưa phân loại | 5,00 | 45,5% | 13 | |
aaddb | A Plus B | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dso | Dãy số (HSG 12-13) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 0,0% | 0 | |
khongchiahet | Không chia hết | Chưa phân loại | 5,00 | 12,5% | 5 | |
dongnuoc | Đong Nước | Chưa phân loại | 10,00 | 11,0% | 9 | |
laplai | Lặp lại | Chưa phân loại | 10,00 | 39,4% | 11 | |
phanthuong | Phần thưởng | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
fiboris | Fibo-Ris | Chưa phân loại | 10,00 | 9,1% | 1 | |
hsg12_tong | [HSG12DN2024] TONG | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 31,8% | 6 |