Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lqd_timso Tìm số trong dãy 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 29,4% 3
lqd_change Biến đổi 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 16,7% 1
lqd_nmax Tích lớn nhất 15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng 10,00 54,5% 8
lqd_pts Phân tích số 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 43,5% 7
lqd_ssnt2 Số siêu nguyên tố 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 29,0% 18
lqd_tpn Tổng phần nguyên 17. Đề thi LQĐ các năm 18,00 23,8% 4
vt_bai4_2022 BAI4 Chưa phân loại 10,00 23,1% 3
vt_bai2_2022 BAI2 Chưa phân loại 10,00 19,5% 8
vt_bai1_2022 BAI1 Chưa phân loại 10,00 30,0% 13
binary Nhị phân Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
lqd_beauty Số đẹp 17. Đề thi LQĐ các năm 5,00 48,5% 12
lqd_tunt Tổng ước nguyên tố 17. Đề thi LQĐ các năm 6,00 12,9% 9
lqd_vantai Vận tải 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 50,0% 1
lqd_palindr Ghép xâu Palindrome 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 0,0% 0
lqd_diff Độ lệch lớn nhất 17. Đề thi LQĐ các năm 5,00 71,4% 5
lqd_ntfibo Số nguyên tố FIbo 17. Đề thi LQĐ các năm 5,00 35,3% 5
lqd_cbh Đưa thừa số ra ngoài dấu căn 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 28,2% 9
lqd_hohang Xâu họ hàng 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 55,6% 8
lqd_sxds Sắp xếp dãy số 17. Đề thi LQĐ các năm 10,00 21,4% 7
loop_02 Tổng n số nguyên 02. Lệnh lặp for 5,00 49,6% 53
loop_01 Tính tổng từ 1 đến n 02. Lệnh lặp for 5,00 61,1% 69
loop_03 Tính Dân số 02. Lệnh lặp for 5,00 10,8% 23
loop_04 Số Nguyên Tố 02. Lệnh lặp for 5,00 12,2% 41
loop_05 Tính Tổng 3 02. Lệnh lặp for 5,00 52,5% 48
loop_06 Tính Tổng 02. Lệnh lặp for 5,00 26,9% 25
loop_07 Tính Tổng 4 02. Lệnh lặp for 5,00 72,6% 44
loop_08 Tính Tổng 5 02. Lệnh lặp for 5,00 47,5% 33
loop_09 Tính Tổng 6 02. Lệnh lặp for 5,00 53,8% 42
loop_10 FindMax 02. Lệnh lặp for 5,00 29,4% 31
loop_11 Giai thừa 02. Lệnh lặp for 5,00 65,0% 45
loop_12 Giá trị 02. Lệnh lặp for 5,00 24,7% 22
loop_13 Tính 02. Lệnh lặp for 5,00 33,1% 32
loop_14 Tính 2 02. Lệnh lặp for 5,00 41,4% 27
hoha Số Hoàn Hảo Chưa phân loại 5,00 49,1% 22
tgvu Tam Giác Vuông Chưa phân loại 5,00 62,5% 8
gcd Ước chung lớn nhất Chưa phân loại 5,00 60,0% 9
fibo Số Fibonacci Chưa phân loại 5,00 75,0% 6
sprime Tổng số nguyên tố 09. Khảo sát HSG các đợt 5,00 41,3% 23
sbp Tổng bình phương 09. Khảo sát HSG các đợt 5,00 46,6% 16
wsp Thực hiện phép trừ Chưa phân loại 5,00 33,3% 2
delnum Xóa số 09. Khảo sát HSG các đợt 5,00 0,0% 0
coins Tiền xu Chưa phân loại 5,00 100,0% 3
sana Nghỉ dưỡng Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
lock Khoá Chưa phân loại 5,00 66,7% 1
ar01 ARR01 04. Mảng một chiều 5,00 26,1% 24
ar02 ARR02 04. Mảng một chiều 5,00 38,6% 22
ar03 ARR03 04. Mảng một chiều 5,00 41,2% 21
ar05 ARR05 04. Mảng một chiều 5,00 41,7% 17
ar06 ARR06 04. Mảng một chiều 5,00 84,2% 16
arr04 ARR04 04. Mảng một chiều 5,00 50,0% 17