Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| arr15 | ARR15 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 46,7% | 12 | |
| chuso | Chữ số lớn nhất (HSG 16-17) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 76,7% | 18 | |
| phanso | Phân số có giá trị nguyên (HSG 16-17) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 23,5% | 9 | |
| spnt | Số phản nguyên tố | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 10,9% | 2 | |
| gift | Phần thưởng | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 12,5% | 2 | |
| pnt | Số phản nguyên tố | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| 2mult | Nhân kiểu mới | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 35,0% | 14 | |
| mmod | Tích lấy dư | Chưa phân loại | 5,00 | 36,4% | 12 | |
| tongle | Tổng các chữ số lẻ (HSG 17-18) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 84,6% | 20 | |
| c2snt | Chia 2 số nguyên tố | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 6 | |
| tgcan | Tam giác cân | Chưa phân loại | 5,00 | 96,2% | 23 | |
| batche | Bạt che nắng | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| vuong | Hình vuông | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 42,9% | 6 | |
| socks | Những chiếc tất | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 68,2% | 12 | |
| triples | So sánh bộ ba | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 47,1% | 8 | |
| doiso | Đổi số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 62,5% | 5 | |
| pigbank | Heo đất | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| pali1 | Số Palindrome | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 6 | |
| source | Tìm nguồn nhỏ nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
| kso | K Chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 29,0% | 9 | |
| tgc | Tam giác cân | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 37,8% | 13 | |
| lixi | Lì Xì | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| ampho | Âm phổ | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
| messi | Lionel Messi | Chưa phân loại | 5,00 | 83,3% | 4 | |
| sum | Tính tổng | Chưa phân loại | 5,00 | 25,0% | 1 | |
| pot | Hai mũ i | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| modulo | Modulo cơ bản | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| maxx | Giá trị lớn nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 3 | |
| fibo2 | Tìm số lượng số Fibonaci | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 42,9% | 6 | |
| batchuot | Bắt chuột | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| basic | BASIC | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 4,5% | 1 | |
| spenum | Số đặc biệt | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 31,6% | 8 | |
| hainam | Hái nấm | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| str_01 | CAPS LOCK | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 45,9% | 42 | |
| str_02 | LOWCASE | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 72,5% | 42 | |
| str_04 | Chuẩn hóa xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 83,0% | 30 | |
| str_05 | Liệt kê từ | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 75,6% | 32 | |
| str_06 | Đảo xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 68,6% | 33 | |
| str_07 | Đếm kí tự | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 45,0% | 18 | |
| str_08 | Xoá số | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 42,5% | 29 | |
| str10 | Tổng xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 30,3% | 18 | |
| str_11 | Từ lớn nhất | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 61,3% | 19 | |
| str_12 | Xoá kí tự | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 56,8% | 23 | |
| str_13 | Xâu đối xứng | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 52,9% | 22 | |
| str_14 | Đảo từ | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 58,1% | 17 | |
| str_15 | Lặp từ | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 23,5% | 18 | |
| str_16 | Hiệu chỉnh | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 15,2% | 5 | |
| tamhop | Bộ tam hợp (HSG 12-13) | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 37,5% | 12 | |
| sub | Dãy con | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 45,5% | 3 | |
| seqgame | Trò chơi dãy số | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 75,0% | 2 |