Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
reward | REWARD | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 16,7% | 1 | |
ldu | Lấy Dư | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 52,6% | 50 | |
hvun | Hình Vun | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 54,5% | 49 | |
shd | Số Huyền Đề | Chưa phân loại | 6,00 | 46,4% | 10 | |
sumcs0two | Tổng number to nhất (Bản nâng cao) | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 2 | |
sumcs0 | Tổng number to nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 58,8% | 18 | |
thcc | Tiết Học Cuối Cùng | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 36,5% | 41 | |
coban3 | Cơ Bản 3 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 36,7% | 50 | |
coban2 | Cơ bản 2 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 45,4% | 57 | |
coban | Cơ Bản 1 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 35,7% | 52 | |
xskt | Xổ số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
matmakm | Mật mã | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tcb | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
onepiece | Kho báu one piece | Chưa phân loại | 5,00 | 29,4% | 2 | |
codegame | Code game | Chưa phân loại | 5,00 | 26,7% | 3 | |
ar006 | AR06 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 48,6% | 31 | |
ar005 | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 36,8% | 30 | |
ar004 | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 29,1% | 31 | |
ar003 | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 65,1% | 35 | |
ar002 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 60,0% | 40 | |
ar001 | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 66,3% | 40 | |
fball | Bóng đá | Chưa phân loại | 10,00 | 40,0% | 17 | |
trochoi | Trò chơi | Chưa phân loại | 10,00 | 81,0% | 16 | |
chumden24 | [2023-2024] Chùm đèn | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 31,0% | 9 | |
gameover | [2023-2024] Oẳn tù xì | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 59,2% | 25 | |
tong2 | [2023-2024] Tính tổng | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 40,6% | 20 | |
kytu | [HCM2019] Ký tự | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 13,0% | 3 | |
sxps | [HCM2020] Sắp xếp phân số | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 1,5% | 1 | |
demtg | [HCM2020] Đếm tam giác | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 37,2% | 13 | |
xoaso | Xóa số | Chưa phân loại | 5,00 | 55,6% | 4 | |
mountain | MOUNTAIN | Chưa phân loại | 5,00 | 12,5% | 3 | |
sdl | Số độc lập | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 9,6% | 9 | |
modulo2 | [HCM2022] MODULO | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 15,8% | 2 | |
dongho | [HCM2022] Đồng hồ | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 16,9% | 7 | |
soxo | [HCM2023] Xổ số | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
matma | [HCM2023] Mật mã | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 44,4% | 3 | |
prd | Tích các ước | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tbc1 | [HCM2023]Trung bình cộng | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 21,5% | 12 | |
dembo4 | Đếm bò 4 | 09. Đếm phân phối | 100,00 | 13,0% | 13 | |
xda | Xếp dĩa | Chưa phân loại | 100,00 | 19,1% | 10 | |
tag | TAM GIÁC | Chưa phân loại | 100,00 | 35,6% | 20 | |
bcng | Bắn cung | Chưa phân loại | 100,00 | 32,3% | 16 | |
oxy | Đồ thị siêu vip pro | Chưa phân loại | 100,00 | 47,1% | 8 | |
csntcn | Cặp số nguyên tố cùng nhau | 17. Đề THT các năm | 100,00 | 17,8% | 11 | |
cfibo2 | CFIBO2 | Chưa phân loại | 100,00 | 17,1% | 7 | |
expression | EXPRESSION | Chưa phân loại | 100,00 | 19,2% | 8 | |
yesyes | YESYES | Chưa phân loại | 100,00 | 53,2% | 15 | |
minlcm | Bội chung nhỏ nhất nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 19,5% | 6 | |
ddd | D | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 5 | |
cc | C | Chưa phân loại | 100,00 | 38,5% | 4 |