Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| thoptt | Ôn luyện toán tử | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 54,9% | 51 | |
| loop_15 | Tổng và lũy thừa | 02. Lệnh lặp for | 2,00 | 10,6% | 19 | |
| reward | REWARD | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 20,0% | 2 | |
| ldu | Lấy Dư | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 52,6% | 59 | |
| hvun | Hình Vun | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 57,6% | 59 | |
| shd | Số Huyền Đề | Chưa phân loại | 6,00 | 41,7% | 19 | |
| sumcs0two | Tổng number to nhất (Bản nâng cao) | Chưa phân loại | 5,00 | 19,0% | 2 | |
| sumcs0 | Tổng number to nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 19 | |
| thcc | Tiết Học Cuối Cùng | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 38,2% | 48 | |
| coban3 | Cơ Bản 3 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 37,7% | 58 | |
| coban2 | Cơ bản 2 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 42,9% | 69 | |
| coban | Cơ Bản 1 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 34,4% | 65 | |
| xskt | Xổ số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| matmakm | Mật mã | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| tcb | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| onepiece | Kho báu one piece | Chưa phân loại | 5,00 | 29,4% | 2 | |
| codegame | Code game | Chưa phân loại | 5,00 | 26,7% | 3 | |
| ar006 | AR06 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 48,5% | 40 | |
| ar005 | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 39,6% | 39 | |
| ar004 | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 27,5% | 36 | |
| ar003 | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 64,9% | 44 | |
| ar002 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 56,7% | 47 | |
| ar001 | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 70,0% | 47 | |
| fball | Bóng đá | Chưa phân loại | 10,00 | 35,9% | 20 | |
| trochoi | Trò chơi | Chưa phân loại | 10,00 | 81,0% | 16 | |
| chumden24 | [2023-2024] Chùm đèn | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 31,0% | 9 | |
| gameover | [2023-2024] Oẳn tù xì | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 59,7% | 35 | |
| tong2 | [2023-2024] Tính tổng | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 37,3% | 30 | |
| kytu | [HCM2019] Ký tự | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 13,0% | 3 | |
| sxps | [HCM2020] Sắp xếp phân số | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 1,5% | 1 | |
| demtg | [HCM2020] Đếm tam giác | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 37,2% | 13 | |
| xoaso | Xóa số | Chưa phân loại | 5,00 | 55,6% | 4 | |
| mountain | MOUNTAIN | Chưa phân loại | 5,00 | 14,3% | 3 | |
| sdl | Số độc lập | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 9,6% | 9 | |
| modulo2 | [HCM2022] MODULO | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 15,8% | 2 | |
| dongho | [HCM2022] Đồng hồ | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 16,9% | 7 | |
| soxo | [HCM2023] Xổ số | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| matma | [HCM2023] Mật mã | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 44,4% | 3 | |
| prd | Tích các ước | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
| tbc1 | [HCM2023]Trung bình cộng | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 21,5% | 12 | |
| dembo4 | Đếm bò 4 | 09. Đếm phân phối | 100,00 | 13,6% | 14 | |
| xda | Xếp dĩa | Chưa phân loại | 100,00 | 18,3% | 10 | |
| tag | TAM GIÁC | Chưa phân loại | 100,00 | 36,3% | 21 | |
| bcng | Bắn cung | Chưa phân loại | 100,00 | 33,3% | 17 | |
| oxy | Đồ thị siêu vip pro | Chưa phân loại | 100,00 | 47,1% | 8 | |
| csntcn | Cặp số nguyên tố cùng nhau | 17. Đề THT các năm | 100,00 | 18,9% | 12 | |
| cfibo2 | CFIBO2 | Chưa phân loại | 100,00 | 15,7% | 8 | |
| expression | EXPRESSION | Chưa phân loại | 100,00 | 19,2% | 8 | |
| yesyes | YESYES | Chưa phân loại | 100,00 | 53,1% | 16 | |
| minlcm | Bội chung nhỏ nhất nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 21,4% | 7 |