Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tile | Chồng gạch | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
team | Phân nhóm | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
watermelon | Dưa hấu | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tblc | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tblcc | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
thao_test | Biến đổi | 17. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tinhtongscratch | Tinh tong | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
vote | Bỏ phiếu bầu | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
trituyetdoi | Tổng bằng K | Chưa phân loại | 10,00 | 10,3% | 4 | |
trungbinh | Trung Bình Cộng | Chưa phân loại | 10,00 | 4,5% | 1 | |
test1 | test | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
test2 | test2 | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
test3 | test3 | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
test4 | test4 | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
xtoy | XTOY | 09. Khảo sát HSG các đợt | 2,00 | 10,7% | 11 | |
tsize | Size áo | 09. Khảo sát HSG các đợt | 2,00 | 24,4% | 12 | |
tong9 | [HSG9DN2024] TONG | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tangqua | [HSG9DN2024] TANGQUA | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tienlixi | Lì Xì Tết | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 35,9% | 16 | |
thcc2 | Tiết Học Cuối Cùng 2 | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
trochoihihi | Trò Chơi | Chưa phân loại | 50,00 | 0,0% | 0 | |
tnto | Tổng Nguyên Tố | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 28,6% | 11 | |
sxcs | Sắp Xếp Chữ Cái | 00. Những bài toán lọt lòng | 1,00 | 27,7% | 13 | |
test01 | Đồng Hồ | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 2,00 | 0,0% | 0 | |
tietkiem | Tiết kiệm | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 3,3% | 1 | |
demuoc | Đếm ước | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 25,0% | 3 | |
gacho | Gà, chó | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 42,9% | 6 | |
lens | Độ dài xâu | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 80,0% | 4 | |
fullname | Nối họ, đệm, tên | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 41,2% | 7 | |
distintnumber | Distinct Number | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 0,0% | 0 | |
chiakeok | Chia kẹo | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 27,6% | 8 | |
chogach | Xe chở gạch | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 78,6% | 11 | |
sumnn | Tổng | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 73,3% | 10 | |
max3 | Max 3 | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 48,8% | 11 | |
sumthree | Tổng ba số nguyên | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 88,9% | 11 | |
2dong | Chẵn lẻ | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 53,7% | 21 | |
uocba | Số Ước Bằng 3 | Chưa phân loại | 2,00 | 16,7% | 3 | |
tongchanle | Tổng Chẵn Lẻ | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 10,0% | 1 | |
sumoftwoval | Tổng Hai Giá Trị | 09. Khảo sát HSG các đợt | 10,00 | 19,4% | 1 | |
sumbx | Đoạn Con Có Tổng Bằng X | 09. Khảo sát HSG các đợt | 10,00 | 0,0% | 0 | |
cntcpair | Cặp Số Nguyên Tố Cùng Nhau | Chưa phân loại | 10,00 | 8,7% | 1 | |
countdvs | Đếm Số Ước | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 10,0% | 4 | |
lsau | Liền Sau | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 54,7% | 34 | |
thoptt | Ôn luyện toán tử | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 45,7% | 32 | |
loop_15 | Tổng và lũy thừa | 02. Lệnh lặp for | 2,00 | 11,2% | 12 | |
reward | REWARD | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ldu | Lấy Dư | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 54,5% | 37 | |
hvun | Hình Vun | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 50,5% | 37 | |
shd | Số Huyền Đề | Chưa phân loại | 6,00 | 48,0% | 9 | |
sumcs0two | Tổng number to nhất (Bản nâng cao) | Chưa phân loại | 5,00 | 7,7% | 1 |