Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
sumcs0 | Tổng number to nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 56,3% | 16 | |
thcc | Tiết Học Cuối Cùng | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 36,6% | 35 | |
coban3 | Cơ Bản 3 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 36,5% | 42 | |
coban2 | Cơ bản 2 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 43,4% | 46 | |
coban | Cơ Bản 1 | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 34,0% | 41 | |
xskt | Xổ số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
matmakm | Mật mã | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tcb | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
onepiece | Kho báu one piece | Chưa phân loại | 5,00 | 29,4% | 2 | |
codegame | Code game | Chưa phân loại | 5,00 | 26,7% | 3 | |
tangqua24 | [2023-2024] Tặng quà | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 17,8% | 5 | |
ar006 | AR06 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 46,5% | 28 | |
ar005 | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 36,7% | 26 | |
ar004 | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 28,3% | 27 | |
ar003 | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 67,3% | 32 | |
ar002 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 52,9% | 33 | |
ar001 | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 78,3% | 34 | |
fball | Bóng đá | Chưa phân loại | 10,00 | 34,9% | 15 | |
trochoi | Trò chơi | Chưa phân loại | 10,00 | 75,0% | 15 | |
chumden24 | [2023-2024] Chùm đèn | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 22,7% | 3 | |
gameover | [2023-2024] Oẳn tù xì | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 50,0% | 21 | |
tong2 | [2023-2024] Tính tổng | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 33,3% | 17 | |
kytu | [HCM2019] Ký tự | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 5,0% | 1 | |
sxps | [HCM2020] Sắp xếp phân số | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 2,9% | 1 | |
demtg | [HCM2020] Đếm tam giác | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 36,6% | 12 | |
xoaso | Xóa số | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 3 | |
mountain | MOUNTAIN | Chưa phân loại | 5,00 | 12,5% | 3 | |
ntkep | Số Nguyên tố kép | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 13,6% | 14 | |
sdl | Số độc lập | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 8,2% | 5 | |
modulo2 | [HCM2022] MODULO | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 15,8% | 2 | |
dongho | [HCM2022] Đồng hồ | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 15,1% | 6 | |
soxo | [HCM2023] Xổ số | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
matma | [HCM2023] Mật mã | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 44,4% | 3 | |
prd | Tích các ước | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tbc1 | [HCM2023]Trung bình cộng | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 20,8% | 11 | |
chiahet | Chia hết | 09. Khảo sát HSG các đợt | 3,00 | 21,6% | 20 | |
dembo4 | Đếm bò 4 | 21. Lùa bò vào chuồng | 100,00 | 13,4% | 11 | |
xda | Xếp dĩa | Chưa phân loại | 100,00 | 14,5% | 8 | |
tag | TAM GIÁC | Chưa phân loại | 100,00 | 33,7% | 18 | |
bcng | Bắn cung | Chưa phân loại | 100,00 | 29,0% | 13 | |
dvs | Ước chung | Chưa phân loại | 100,00 | 15,6% | 5 | |
oxy | Đồ thị siêu vip pro | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 4 | |
sumboilr | Tổng bội trong đoạn | Chưa phân loại | 100,00 | 16,3% | 9 | |
csntcn | Cặp số nguyên tố cùng nhau | 13. Đề THT các năm | 100,00 | 18,3% | 11 | |
antplus | Con kiến nâng cao | 08. Quy hoạch động | 100,00 | 30,8% | 3 | |
cfibo2 | CFIBO2 | Chưa phân loại | 100,00 | 12,8% | 6 | |
expression | EXPRESSION | Chưa phân loại | 100,00 | 25,0% | 7 | |
yesyes | YESYES | Chưa phân loại | 100,00 | 55,0% | 12 | |
lcmpair | LCMPAIR | Chưa phân loại | 100,00 | 14,6% | 6 | |
minlcm | Bội chung nhỏ nhất nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 16,7% | 3 |