Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
bb | B | Chưa phân loại | 100,00 | 28,3% | 7 | |
aa | A | Chưa phân loại | 100,00 | 22,2% | 2 | |
demso | DEMSO | Chưa phân loại | 100,00 | 26,7% | 7 | |
mindist | MINDIST | 10. Tìm kiếm nhị phân | 100,00 | 33,3% | 7 | |
dicegame | DICEGAME | Chưa phân loại | 100,00 | 25,0% | 7 | |
istriangle | ISTRIANGLE | Chưa phân loại | 100,00 | 29,6% | 13 | |
minstep | MINSTEP | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 8 | |
beautipass | BEAUTIPASS | Chưa phân loại | 100,00 | 18,2% | 6 | |
bieuthuc | Biểu thức | Chưa phân loại | 100,00 | 17,6% | 2 | |
maxcnt | Tích xuất hiện nhiều nhất | 09. Đếm phân phối | 100,00 | 16,7% | 9 | |
cr | Crush | Chưa phân loại | 100,00 | 15,3% | 10 | |
gscp | Trời cho | Chưa phân loại | 100,00 | 13,3% | 7 | |
slunt | Số lượng số có số ước là nguyên tố | Chưa phân loại | 100,00 | 1,4% | 1 | |
tmpair | Cặp số đồng đội | Chưa phân loại | 100,00 | 13,6% | 5 | |
perpair | PERPAIR | Chưa phân loại | 100,00 | 12,5% | 5 | |
robotway | Đường đi của Robot (THT'22) | 20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 35,7% | 9 | |
superdx | Siêu đối xứng (THT'22) | 20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 10,0% | 9 | |
ht | HT | Chưa phân loại | 100,00 | 58,8% | 8 | |
robot2 | ROBOT2 | Chưa phân loại | 100,00 | 34,0% | 9 | |
sou | Ước số | Chưa phân loại | 100,00 | 17,9% | 5 | |
check_sum | Check sum | 07. Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 19,2% | 6 | |
max_diff | Maximum Difference | 07. Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 42,9% | 2 | |
sum_of_common | Sum of common | 07. Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 76,9% | 7 | |
modify_string | Modify String | 09. Đếm phân phối | 5,00 | 72,7% | 3 | |
count_char | Count Char | 09. Đếm phân phối | 5,00 | 58,8% | 10 | |
ssb | Số siêu bội | Chưa phân loại | 100,00 | 36,3% | 15 | |
stri | Xâu Pali đơn thuần | Chưa phân loại | 100,00 | 41,1% | 19 | |
zeros | Số số 0 ở tận cùng | Chưa phân loại | 100,00 | 8,4% | 6 | |
gpos | Vị trí tốt | Chưa phân loại | 100,00 | 10,4% | 2 | |
trden | Trám đen | 06. Quy luật toán | 5,00 | 9,1% | 1 | |
if_12 | if-12 Ước của nhau | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 20,7% | 48 | |
if_11 | if-11 Thứ ngày | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 38,8% | 50 | |
if_10 | if-10 số ngày 2 | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 22,5% | 35 | |
if_09 | if-09 Năm nhuận | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 15,6% | 49 | |
if_08 | if-08 Số ngày trong tháng | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 48,9% | 52 | |
if_07_2 | if-07 Số chẵn - Số lẻ 2 | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 47,4% | 59 | |
if_07 | if-07 Số chẵn - Số lẻ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 61,3% | 68 | |
if_06 | if-06 Tính điểm TB | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 26,5% | 49 | |
if_05 | if-05 Số chính phương | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 23,8% | 43 | |
if_04 | if-04 Số lớn nhất trong 4 số | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 60,1% | 70 | |
if_03 | if-03 Cộng thêm giây | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 18,8% | 37 | |
if_02 | if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 70,1% | 85 | |
pairlcm | Tìm LCM lớn nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 78,8% | 19 | |
covered | Khoảng cách 2 hình chữ nhật | Chưa phân loại | 5,00 | 26,3% | 3 | |
numberx | Tìm X | Chưa phân loại | 5,00 | 10,9% | 9 | |
table | ESWN | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
nearperfect | Gần Perfect | Chưa phân loại | 5,00 | 17,4% | 9 | |
lqd_change | Biến đổi | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 33,3% | 2 | |
lqd_nmax | Tích lớn nhất | 20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 10,00 | 51,6% | 12 | |
lqd_pts | Phân tích số | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 42,9% | 9 |