Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ddd | D | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 5 | |
| cc | C | Chưa phân loại | 100,00 | 38,5% | 4 | |
| bb | B | Chưa phân loại | 100,00 | 28,3% | 7 | |
| aa | A | Chưa phân loại | 100,00 | 22,2% | 2 | |
| demso | DEMSO | Chưa phân loại | 100,00 | 29,2% | 8 | |
| mindist | MINDIST | 10. Tìm kiếm nhị phân | 100,00 | 33,3% | 7 | |
| dicegame | DICEGAME | Chưa phân loại | 100,00 | 26,8% | 8 | |
| istriangle | ISTRIANGLE | Chưa phân loại | 100,00 | 36,0% | 15 | |
| minstep | MINSTEP | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 8 | |
| beautipass | BEAUTIPASS | Chưa phân loại | 100,00 | 18,2% | 6 | |
| bieuthuc | Biểu thức | Chưa phân loại | 100,00 | 21,1% | 3 | |
| cr | Crush | Chưa phân loại | 100,00 | 15,3% | 10 | |
| gscp | Trời cho | Chưa phân loại | 100,00 | 13,3% | 7 | |
| slunt | Số lượng số có số ước là nguyên tố | Chưa phân loại | 100,00 | 1,3% | 1 | |
| tmpair | Cặp số đồng đội | Chưa phân loại | 100,00 | 13,0% | 5 | |
| perpair | PERPAIR | Chưa phân loại | 100,00 | 12,5% | 5 | |
| robotway | Đường đi của Robot (THT'22) | 20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 35,7% | 9 | |
| superdx | Siêu đối xứng (THT'22) | 20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 10,5% | 12 | |
| ht | HT | Chưa phân loại | 100,00 | 58,8% | 8 | |
| robot2 | ROBOT2 | Chưa phân loại | 100,00 | 34,0% | 9 | |
| sou | Ước số | Chưa phân loại | 100,00 | 17,9% | 5 | |
| check_sum | Check sum | 07. Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 17,2% | 6 | |
| max_diff | Maximum Difference | 07. Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 42,9% | 2 | |
| sum_of_common | Sum of common | 07. Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 76,9% | 7 | |
| modify_string | Modify String | 09. Đếm phân phối | 5,00 | 75,0% | 4 | |
| count_char | Count Char | 09. Đếm phân phối | 5,00 | 58,8% | 10 | |
| ssb | Số siêu bội | Chưa phân loại | 100,00 | 36,3% | 15 | |
| stri | Xâu Pali đơn thuần | Chưa phân loại | 100,00 | 41,9% | 19 | |
| zeros | Số số 0 ở tận cùng | Chưa phân loại | 100,00 | 8,0% | 6 | |
| gpos | Vị trí tốt | Chưa phân loại | 100,00 | 10,4% | 2 | |
| trden | Trám đen | 06. Quy luật toán | 5,00 | 17,2% | 4 | |
| if_12 | if-12 Ước của nhau | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 21,5% | 61 | |
| if_11 | if-11 Thứ ngày | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 38,6% | 64 | |
| if_10 | if-10 số ngày 2 | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 23,6% | 43 | |
| if_09 | if-09 Năm nhuận | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 17,0% | 61 | |
| if_08 | if-08 Số ngày trong tháng | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 50,9% | 69 | |
| if_07_2 | if-07 Số chẵn - Số lẻ 2 | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 50,0% | 76 | |
| if_07 | if-07 Số chẵn - Số lẻ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 63,9% | 86 | |
| if_06 | if-06 Tính điểm TB | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 27,8% | 59 | |
| if_05 | if-05 Số chính phương | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 25,2% | 54 | |
| if_04 | if-04 Số lớn nhất trong 4 số | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 62,4% | 84 | |
| if_03 | if-03 Cộng thêm giây | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 20,3% | 50 | |
| if_02 | if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 71,0% | 103 | |
| pairlcm | Tìm LCM lớn nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 78,8% | 19 | |
| covered | Khoảng cách 2 hình chữ nhật | Chưa phân loại | 5,00 | 26,3% | 3 | |
| numberx | Tìm X | Chưa phân loại | 5,00 | 9,8% | 10 | |
| table | ESWN | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
| nearperfect | Gần Perfect | Chưa phân loại | 5,00 | 16,7% | 9 | |
| lqd_change | Biến đổi | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 26,2% | 9 | |
| lqd_nmax | Tích lớn nhất | 20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 10,00 | 34,5% | 15 |