Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
vt_bai4_2022 BAI4 Chưa phân loại 10,00 23,1% 3
vt_bai2_2022 BAI2 Chưa phân loại 10,00 21,8% 9
vt_bai1_2022 BAI1 Chưa phân loại 10,00 36,2% 17
binary Nhị phân Chưa phân loại 5,00 66,7% 1
lqd_beauty Số đẹp 21. Đề thi LQĐ các năm 5,00 51,4% 14
lqd_tunt Tổng ước nguyên tố 21. Đề thi LQĐ các năm 6,00 18,6% 13
lqd_vantai Vận tải 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 7,7% 2
lqd_palindr Ghép xâu Palindrome 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 10,7% 2
lqd_diff Độ lệch lớn nhất 21. Đề thi LQĐ các năm 5,00 61,1% 9
lqd_cbh Đưa thừa số ra ngoài dấu căn 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 33,3% 14
lqd_hohang Xâu họ hàng 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 52,6% 8
lqd_sxds Sắp xếp dãy số 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 19,5% 6
loop_02 Tổng n số nguyên 02. Lệnh lặp for 5,00 48,1% 61
loop_01 Tính tổng từ 1 đến n 02. Lệnh lặp for 5,00 61,5% 86
loop_03 Tính Dân số 02. Lệnh lặp for 5,00 11,3% 30
loop_04 Số Nguyên Tố 02. Lệnh lặp for 5,00 12,5% 49
loop_05 Tính Tổng 3 02. Lệnh lặp for 5,00 55,7% 65
loop_06 Tính Tổng 02. Lệnh lặp for 5,00 30,2% 35
loop_07 Tính Tổng 4 02. Lệnh lặp for 5,00 66,4% 56
loop_08 Tính Tổng 5 02. Lệnh lặp for 5,00 60,3% 47
loop_09 Tính Tổng 6 02. Lệnh lặp for 5,00 56,1% 51
loop_10 FindMax 02. Lệnh lặp for 5,00 36,9% 38
loop_11 Giai thừa 02. Lệnh lặp for 5,00 67,7% 52
loop_12 Giá trị 02. Lệnh lặp for 5,00 30,0% 36
loop_13 Tính 02. Lệnh lặp for 5,00 34,8% 38
loop_14 Tính 2 02. Lệnh lặp for 5,00 40,9% 33
tgvu Tam Giác Vuông Chưa phân loại 5,00 78,1% 21
gcd Ước chung lớn nhất Chưa phân loại 5,00 62,2% 21
fibo Số Fibonacci Chưa phân loại 5,00 63,3% 17
sbp Tổng bình phương 15. Khảo sát HSG các đợt 5,00 47,1% 24
wsp Thực hiện phép trừ Chưa phân loại 5,00 22,5% 9
coins Tiền xu Chưa phân loại 5,00 57,1% 12
sana Nghỉ dưỡng Chưa phân loại 5,00 10,8% 4
lock Khoá Chưa phân loại 5,00 66,7% 1
ar01 ARR01 04. Mảng một chiều 5,00 30,4% 33
ar02 ARR02 04. Mảng một chiều 5,00 36,3% 28
ar03 ARR03 04. Mảng một chiều 5,00 39,4% 26
ar05 ARR05 04. Mảng một chiều 5,00 37,7% 23
ar06 ARR06 04. Mảng một chiều 5,00 75,9% 22
arr04 ARR04 04. Mảng một chiều 5,00 48,9% 21
arr07 ARR07 04. Mảng một chiều 5,00 24,7% 17
arr08 ARR08 04. Mảng một chiều 5,00 21,3% 10
arr09 ARR09 04. Mảng một chiều 5,00 16,1% 16
arr10 ARR10 04. Mảng một chiều 5,00 38,3% 17
arr11 ARR11 04. Mảng một chiều 5,00 51,2% 19
arr12 ARR12 04. Mảng một chiều 5,00 55,6% 18
arr13 ARR13 04. Mảng một chiều 5,00 29,9% 17
arr14 ARR14 04. Mảng một chiều 5,00 61,5% 16
arr15 ARR15 04. Mảng một chiều 5,00 46,7% 12
chuso Chữ số lớn nhất (HSG 16-17) 16. Đề HSG tin 9 các năm 5,00 71,9% 18