Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lqd_ssnt2 Số siêu nguyên tố 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 27,0% 22
vt_bai4_2022 BAI4 Chưa phân loại 10,00 23,1% 3
vt_bai2_2022 BAI2 Chưa phân loại 10,00 21,8% 9
vt_bai1_2022 BAI1 Chưa phân loại 10,00 35,7% 16
binary Nhị phân Chưa phân loại 5,00 66,7% 1
lqd_beauty Số đẹp 21. Đề thi LQĐ các năm 5,00 51,4% 14
lqd_tunt Tổng ước nguyên tố 21. Đề thi LQĐ các năm 6,00 18,8% 13
lqd_vantai Vận tải 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 7,7% 2
lqd_palindr Ghép xâu Palindrome 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 10,7% 2
lqd_diff Độ lệch lớn nhất 21. Đề thi LQĐ các năm 5,00 61,1% 9
lqd_cbh Đưa thừa số ra ngoài dấu căn 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 33,3% 14
lqd_hohang Xâu họ hàng 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 50,0% 7
lqd_sxds Sắp xếp dãy số 21. Đề thi LQĐ các năm 10,00 21,4% 7
loop_02 Tổng n số nguyên 02. Lệnh lặp for 5,00 46,4% 51
loop_01 Tính tổng từ 1 đến n 02. Lệnh lặp for 5,00 60,6% 76
loop_03 Tính Dân số 02. Lệnh lặp for 5,00 10,9% 22
loop_04 Số Nguyên Tố 02. Lệnh lặp for 5,00 11,8% 39
loop_05 Tính Tổng 3 02. Lệnh lặp for 5,00 55,2% 58
loop_06 Tính Tổng 02. Lệnh lặp for 5,00 26,3% 26
loop_07 Tính Tổng 4 02. Lệnh lặp for 5,00 64,8% 50
loop_08 Tính Tổng 5 02. Lệnh lặp for 5,00 59,0% 41
loop_09 Tính Tổng 6 02. Lệnh lặp for 5,00 56,0% 45
loop_10 FindMax 02. Lệnh lặp for 5,00 35,8% 33
loop_11 Giai thừa 02. Lệnh lặp for 5,00 69,3% 46
loop_12 Giá trị 02. Lệnh lặp for 5,00 25,3% 25
loop_13 Tính 02. Lệnh lặp for 5,00 34,5% 32
loop_14 Tính 2 02. Lệnh lặp for 5,00 41,9% 28
tgvu Tam Giác Vuông Chưa phân loại 5,00 82,4% 12
gcd Ước chung lớn nhất Chưa phân loại 5,00 50,0% 10
fibo Số Fibonacci Chưa phân loại 5,00 72,7% 8
sbp Tổng bình phương 15. Khảo sát HSG các đợt 5,00 47,1% 24
wsp Thực hiện phép trừ Chưa phân loại 5,00 33,3% 2
coins Tiền xu Chưa phân loại 5,00 57,1% 12
sana Nghỉ dưỡng Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
lock Khoá Chưa phân loại 5,00 66,7% 1
ar01 ARR01 04. Mảng một chiều 5,00 30,4% 30
ar02 ARR02 04. Mảng một chiều 5,00 38,0% 25
ar03 ARR03 04. Mảng một chiều 5,00 39,7% 23
ar05 ARR05 04. Mảng một chiều 5,00 41,1% 20
ar06 ARR06 04. Mảng một chiều 5,00 90,5% 19
arr04 ARR04 04. Mảng một chiều 5,00 48,9% 20
arr07 ARR07 04. Mảng một chiều 5,00 24,7% 17
arr08 ARR08 04. Mảng một chiều 5,00 21,3% 10
arr09 ARR09 04. Mảng một chiều 5,00 17,2% 16
arr10 ARR10 04. Mảng một chiều 5,00 38,3% 17
arr11 ARR11 04. Mảng một chiều 5,00 51,2% 19
arr12 ARR12 04. Mảng một chiều 5,00 55,6% 18
arr13 ARR13 04. Mảng một chiều 5,00 29,9% 17
arr14 ARR14 04. Mảng một chiều 5,00 61,5% 16
arr15 ARR15 04. Mảng một chiều 5,00 46,7% 12