Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ddd | D | Chưa phân loại | 100,00 | 16,7% | 1 | |
cc | C | Chưa phân loại | 100,00 | 60,0% | 3 | |
bb | B | Chưa phân loại | 100,00 | 26,7% | 8 | |
aa | A | Chưa phân loại | 100,00 | 13,3% | 2 | |
demso | DEMSO | Chưa phân loại | 100,00 | 26,7% | 7 | |
mindist | MINDIST | 06. Tìm kiếm nhị phân | 100,00 | 21,4% | 3 | |
dicegame | DICEGAME | Chưa phân loại | 100,00 | 15,4% | 2 | |
istriangle | ISTRIANGLE | Chưa phân loại | 100,00 | 29,8% | 13 | |
minstep | MINSTEP | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 7 | |
beautipass | BEAUTIPASS | Chưa phân loại | 100,00 | 15,8% | 2 | |
bieuthuc | Biểu thức | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 1 | |
maxcnt | Tích xuất hiện nhiều nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 21,1% | 7 | |
cr | Crush | Chưa phân loại | 100,00 | 10,8% | 6 | |
gscp | Trời cho | Chưa phân loại | 100,00 | 13,2% | 5 | |
slunt | Số lượng số có số ước là nguyên tố | Chưa phân loại | 100,00 | 2,5% | 1 | |
tmpair | Cặp số đồng đội | Chưa phân loại | 100,00 | 9,7% | 3 | |
perpair | PERPAIR | Chưa phân loại | 100,00 | 13,3% | 1 | |
robotway | Đường đi của Robot (THT'22) | 15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 27,8% | 5 | |
goldbach | Giả thuyết Goldbach (THT'22) | 15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 37,5% | 10 | |
superdx | Siêu đối xứng (THT'22) | 15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng | 100,00 | 9,9% | 8 | |
ht | HT | Chưa phân loại | 100,00 | 37,5% | 3 | |
robot2 | ROBOT2 | Chưa phân loại | 100,00 | 17,6% | 5 | |
sou | Ước số | Chưa phân loại | 100,00 | 25,0% | 2 | |
check_sum | Check sum | Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 16,0% | 4 | |
max_diff | Maximum Difference | Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 25,0% | 1 | |
sum_of_common | Sum of common | Cấu trúc dữ liệu | 5,00 | 72,7% | 5 | |
modify_string | Modify String | Đếm phân phối | 5,00 | 66,7% | 2 | |
count_char | Count Char | Đếm phân phối | 5,00 | 53,8% | 7 | |
ssb | Số siêu bội | Chưa phân loại | 100,00 | 39,4% | 15 | |
stri | Xâu Pali đơn thuần | Chưa phân loại | 100,00 | 35,5% | 18 | |
zeros | Số số 0 ở tận cùng | Chưa phân loại | 100,00 | 6,2% | 3 | |
gpos | Vị trí tốt | Chưa phân loại | 100,00 | 16,7% | 2 | |
trden | Trám đen | 12. Quy luật toán | 5,00 | 9,1% | 1 | |
if_12 | if-12 Ước của nhau | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 22,0% | 43 | |
if_11 | if-11 Thứ ngày | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 34,7% | 38 | |
if_10 | if-10 số ngày 2 | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 21,5% | 33 | |
if_09 | if-09 Năm nhuận | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 15,3% | 42 | |
if_08 | if-08 Số ngày trong tháng | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 48,0% | 47 | |
if_07_2 | if-07 Số chẵn - Số lẻ 2 | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 46,2% | 47 | |
if_07 | if-07 Số chẵn - Số lẻ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 59,1% | 59 | |
if_06 | if-06 Tính điểm TB | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 25,8% | 47 | |
if_05 | if-05 Số chính phương | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 24,7% | 43 | |
if_04 | if-04 Số lớn nhất trong 4 số | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 56,3% | 67 | |
if_03 | if-03 Cộng thêm giây | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 19,7% | 38 | |
if_02 | if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 70,0% | 77 | |
pairlcm | Tìm LCM lớn nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 81,5% | 17 | |
covered | Khoảng cách 2 hình chữ nhật | Chưa phân loại | 5,00 | 26,3% | 3 | |
numberx | Tìm X | Chưa phân loại | 5,00 | 9,8% | 8 | |
table | ESWN | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
nearperfect | Gần Perfect | Chưa phân loại | 5,00 | 18,8% | 9 |