Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| lqd_pts | Phân tích số | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 30,8% | 9 | |
| lqd_ssnt2 | Số siêu nguyên tố | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 29,3% | 24 | |
| vt_bai4_2022 | BAI4 | Chưa phân loại | 10,00 | 22,2% | 3 | |
| vt_bai2_2022 | BAI2 | Chưa phân loại | 10,00 | 21,8% | 9 | |
| vt_bai1_2022 | BAI1 | Chưa phân loại | 10,00 | 36,2% | 17 | |
| binary | Nhị phân | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 1 | |
| lqd_beauty | Số đẹp | 21. Đề thi LQĐ các năm | 5,00 | 50,0% | 18 | |
| lqd_tunt | Tổng ước nguyên tố | 21. Đề thi LQĐ các năm | 6,00 | 18,9% | 18 | |
| lqd_vantai | Vận tải | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 7,7% | 2 | |
| lqd_palindr | Ghép xâu Palindrome | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 10,7% | 2 | |
| lqd_diff | Độ lệch lớn nhất | 21. Đề thi LQĐ các năm | 5,00 | 29,6% | 13 | |
| lqd_cbh | Đưa thừa số ra ngoài dấu căn | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 25,7% | 22 | |
| lqd_hohang | Xâu họ hàng | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 52,6% | 8 | |
| lqd_sxds | Sắp xếp dãy số | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 19,5% | 6 | |
| loop_02 | Tổng n số nguyên | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 47,5% | 62 | |
| loop_01 | Tính tổng từ 1 đến n | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 62,4% | 90 | |
| loop_03 | Tính Dân số | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 10,7% | 30 | |
| loop_04 | Số Nguyên Tố | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 12,7% | 52 | |
| loop_05 | Tính Tổng 3 | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 56,3% | 68 | |
| loop_06 | Tính Tổng | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 30,8% | 36 | |
| loop_07 | Tính Tổng 4 | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 62,4% | 61 | |
| loop_08 | Tính Tổng 5 | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 59,3% | 49 | |
| loop_09 | Tính Tổng 6 | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 56,2% | 55 | |
| loop_10 | FindMax | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 34,5% | 40 | |
| loop_11 | Giai thừa | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 68,3% | 56 | |
| loop_12 | Giá trị | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 30,3% | 37 | |
| loop_13 | Tính | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 35,2% | 39 | |
| loop_14 | Tính 2 | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 40,9% | 35 | |
| tgvu | Tam Giác Vuông | Chưa phân loại | 5,00 | 78,1% | 21 | |
| gcd | Ước chung lớn nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 62,2% | 21 | |
| fibo | Số Fibonacci | Chưa phân loại | 5,00 | 63,3% | 17 | |
| sbp | Tổng bình phương | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 44,6% | 24 | |
| wsp | Thực hiện phép trừ | Chưa phân loại | 5,00 | 22,5% | 9 | |
| coins | Tiền xu | Chưa phân loại | 5,00 | 57,1% | 12 | |
| sana | Nghỉ dưỡng | Chưa phân loại | 5,00 | 10,8% | 4 | |
| lock | Khoá | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 1 | |
| ar01 | ARR01 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 30,4% | 37 | |
| ar02 | ARR02 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 37,8% | 32 | |
| ar03 | ARR03 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 38,0% | 27 | |
| ar05 | ARR05 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 37,0% | 24 | |
| ar06 | ARR06 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 72,7% | 24 | |
| arr04 | ARR04 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 48,9% | 21 | |
| arr07 | ARR07 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 24,7% | 17 | |
| arr08 | ARR08 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 21,3% | 10 | |
| arr09 | ARR09 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 15,9% | 16 | |
| arr10 | ARR10 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 38,3% | 17 | |
| arr11 | ARR11 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 51,2% | 19 | |
| arr12 | ARR12 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 50,0% | 19 | |
| arr13 | ARR13 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 31,8% | 18 | |
| arr14 | ARR14 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 61,5% | 16 |