Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| countingsort | Sắp xếp | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 52,0% | 12 | |
| githu | Giai thừa | Chưa phân loại | 5,00 | 56,5% | 12 | |
| sode | Số Đẹp | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 15 | |
| special | Số đặc biệt | Chưa phân loại | 5,00 | 52,9% | 23 | |
| pass | Mật khẩu | Chưa phân loại | 5,00 | 36,4% | 17 | |
| kuma | Khuyến mãi | Chưa phân loại | 5,00 | 16,3% | 6 | |
| snail | Con ốc sên | Chưa phân loại | 5,00 | 31,3% | 18 | |
| maxdis | Khoảng Cách Lớn Nhất | 04. Mảng một chiều | 100,00 | 23,0% | 21 | |
| khaosat8 | Chia keo | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 52,4% | 34 | |
| captonglt | Tổng Cặp Liên Tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 13 | |
| datetime | DateTime | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 44,4% | 7 | |
| vtay | Vòng tay | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 10 | |
| time | Thời gian | Chưa phân loại | 5,00 | 29,0% | 16 | |
| tigu | Tiền gửi ngân hàng | Chưa phân loại | 5,00 | 80,0% | 14 | |
| tblc | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| tblcc | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| tinhtongscratch | Tinh tong | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| vote | Bỏ phiếu bầu | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
| trituyetdoi | Tổng bằng K | Chưa phân loại | 10,00 | 11,8% | 6 | |
| trungbinh | Trung Bình Cộng | Chưa phân loại | 10,00 | 4,5% | 1 | |
| test1 | test | Chưa phân loại | 5,00 | 16,7% | 1 | |
| test2 | test2 | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| test3 | test3 | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 1 | |
| test4 | test4 | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| tong9 | [HSG9DN2024] TONG | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 60,0% | 5 | |
| tangqua | [HSG9DN2024] TANGQUA | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 11,9% | 4 | |
| tienlixi | Lì Xì Tết | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 40,7% | 25 | |
| trochoihihi | Trò Chơi | Chưa phân loại | 50,00 | 0,0% | 0 | |
| tnto | Tổng Nguyên Tố | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 51,2% | 31 | |
| sxcs | Sắp Xếp Chữ Cái | 00. Những bài toán lọt lòng | 1,00 | 33,0% | 30 | |
| test01 | Đồng Hồ | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 2,00 | 0,0% | 0 | |
| vasu | Vắt sữa bò | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 9 | |
| team | Phân nhóm | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 6 | |
| xtoy | XTOY | 15. Khảo sát HSG các đợt | 2,00 | 22,1% | 16 | |
| tietkiem | Tiết kiệm | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 14,6% | 6 | |
| demuoc | Đếm ước | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 63,3% | 17 | |
| gacho | Gà, chó | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 37,5% | 9 | |
| lens | Độ dài xâu | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 84,2% | 15 | |
| fullname | Nối họ, đệm, tên | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 64,7% | 22 | |
| distintnumber | Distinct Number | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 71,4% | 4 | |
| chiakeok | Chia kẹo | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 40,8% | 19 | |
| chogach | Xe chở gạch | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 84,6% | 21 | |
| sumnn | Tổng | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 86,2% | 24 | |
| max3 | Max 3 | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 60,3% | 24 | |
| sumthree | Tổng ba số nguyên | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 96,8% | 25 | |
| 2dong | Chẵn lẻ | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 54,1% | 38 | |
| uocba | Số Ước Bằng 3 | Chưa phân loại | 2,00 | 22,7% | 5 | |
| tongchanle | Tổng Chẵn Lẻ | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 5,7% | 2 | |
| cntcpair | Cặp Số Nguyên Tố Cùng Nhau | Chưa phân loại | 10,00 | 6,7% | 1 | |
| lsau | Liền Sau | 00. Những bài toán lọt lòng | 5,00 | 58,1% | 57 |