Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
no | Không Giảm Đầu Cuối | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
kill | Tiêu diệt | Chưa phân loại | 5,00 | 8,8% | 3 | |
change | Zero and one | Chưa phân loại | 5,00 | 47,1% | 8 | |
aaddb | A Plus B | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dso | Dãy số (HSG 12-13) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 0,0% | 0 | |
rep | Replace | 09. Khảo sát HSG các đợt | 30,00 | 18,2% | 1 | |
seven | Số 7 may mắn | 09. Khảo sát HSG các đợt | 40,00 | 8,6% | 4 | |
bietlap | Số có ba ước | Chưa phân loại | 5,00 | 18,2% | 10 | |
khongchiahet | Không chia hết | Chưa phân loại | 5,00 | 17,9% | 4 | |
dongnuoc | Đong Nước | Chưa phân loại | 10,00 | 11,5% | 4 | |
laplai | Lặp lại | Chưa phân loại | 10,00 | 40,0% | 6 | |
phanthuong | Phần thưởng | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
muadua | Mua Dừa | Chưa phân loại | 10,00 | 23,1% | 3 | |
fiboris | Fibo-Ris | Chưa phân loại | 10,00 | 12,5% | 1 | |
sumsum | Tổng ước | ĐỀ HSG, TS TP. HCM | 10,00 | 0,0% | 0 | |
rmin | Xoá số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 11,1% | 1 | |
hsg12_tong | [HSG12DN2024] TONG | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 20,8% | 4 | |
shipper | [HSG12DN2024] SHIPPER | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dodep | [HSG12DN2024] DODEP | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
hbaoxuan | [HSG12DN2024] HBAOXUAN | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
game9 | [HSG9DN2024] GAME | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
chumden | [HSG9DN2024] CHUMDEN | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 10,00 | 0,0% | 0 | |
doraemon | Doraemon và các bạn ở cửa ải cuối cùng | 01. Lệnh rẽ nhánh | 5,00 | 8,7% | 21 | |
minhieu | Hiệu hai số nhỏ nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 28,3% | 8 | |
ssd | Số Siêu Đẳng | Chưa phân loại | 5,00 | 18,8% | 12 | |
boisoam | Bội Số Âm | Chưa phân loại | 5,00 | 31,6% | 11 | |
khaosat8 | Chia keo | Chưa phân loại | 2,00 | 46,2% | 10 | |
khaosat8_2 | Phân số lớn nhất | Chưa phân loại | 2,00 | 35,7% | 10 | |
khaosat8_4 | Tiendien | Chưa phân loại | 2,00 | 20,0% | 5 | |
khaosat_5 | Chở hàng | Chưa phân loại | 2,00 | 66,7% | 4 | |
cle | Tổng chẵn lẻ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 5,00 | 82,2% | 22 | |
lsauupd | Liền Sau (Update) | 00. Những bài toán lọt lòng | 1,00 | 45,2% | 21 | |
nhomtuoi | Nhóm tuổi | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 13 | |
nuila | Núi Lạ | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 34,2% | 8 | |
sole | Số Lượng Số Lẻ | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bonus | Thời Điểm Đẹp | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 19,0% | 3 | |
captonglt | Tổng Cặp Liên Tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 40,7% | 11 | |
cas | cas | 00. Những bài toán lọt lòng | 1,00 | 89,7% | 24 | |
ckia | Two chia | 00. Những bài toán lọt lòng | 1,00 | 80,0% | 22 | |
countingsort | Sắp xếp | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 25,0% | 1 | |
githu | Giai thừa | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 6 | |
sode | Số Đẹp | Chưa phân loại | 5,00 | 63,6% | 7 | |
chinuoccc | SỐ CHÍN ƯỚC | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sb6 | Số bội 6 | 09. Khảo sát HSG các đợt | 2,00 | 24,4% | 23 | |
football | FOOTBALL | 09. Khảo sát HSG các đợt | 3,00 | 1,8% | 2 | |
datetime | DateTime | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 33,3% | 3 | |
vtay | Vòng tay | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
time | Thời gian | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
tigu | Tiền gửi ngân hàng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
vasu | Vắt sữa bò | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 |