Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| sumsub | TỔNG MẢNG CON | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| cinema | CINEMA | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| minum | SỐ NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 5,00 | 71,4% | 4 | |
| ghepso | GHÉP SỐ | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| bitrans | bitrans | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| hopkeo | Hộp kẹo | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 23,5% | 4 | |
| numk2 | Số đặc biệt thứ K | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| dominos | THANH DOMINO | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 6 | |
| tomau | TÔ HÀNG RÀO | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| lqd_22khoangcach | Khoảng Cách | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 53,3% | 23 | |
| lqd_22dayso | Độ Dài Dãy Số | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 13,6% | 5 | |
| min_sliding | Giá trị nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 14,1% | 8 | |
| meeet | Thời điểm gặp mặt | Chưa phân loại | 5,00 | 13,8% | 4 | |
| distanc | Khoảng Cách Manhattan | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 5 | |
| divisious | Tìm ước lớn nhất | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 53,6% | 13 | |
| str_03 | Đếm ký tự trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 41,4% | 28 | |
| if_01 | if-01 Đổi chỗ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 40,6% | 103 | |
| tong | Tổng A + B | Chưa phân loại | 5,00 | 58,5% | 30 | |
| sosanh | So Sánh | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 19,6% | 16 | |
| persub | PERFECT SUBSTRINGS | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| sdx | Siêu đối xứng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| coronnaa | Dịch cúm | Chưa phân loại | 5,00 | 83,3% | 8 | |
| xaucon | Xâu Con | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 50,0% | 1 | |
| tongs | Tổng chuỗi con | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 54,2% | 11 | |
| tongchuoi | Tổng chuỗi | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 55,0% | 11 | |
| tmax | Tích lớn nhất | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 16,4% | 9 | |
| sword | Từ đặc biệt | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 42,6% | 15 | |
| sodep1 | Số Đẹp | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 32,9% | 25 | |
| fr | Tuyến đường hoa | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 33,3% | 6 | |
| lprefix | Tiền tố dài nhất (HSG 14-15) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 50,0% | 3 | |
| xkt | Cắt xâu kí tự (HSG 16-17) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 39,7% | 16 | |
| seq | Dãy số (HSG 14-15) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 50,0% | 11 | |
| nguyento | Số nguyên tố nhỏ nhất (HSG 16-17) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 41,1% | 18 | |
| tamgiac | Tam giác (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 51,7% | 13 | |
| helpme | Can you help me | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 46,2% | 6 | |
| demktt | Đếm ký tự (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 60,9% | 14 | |
| snt | Số nguyên tố (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 48,0% | 20 | |
| boi | Bội đặc biệt (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 20,8% | 4 | |
| utsln | Ước thật sự lớn nhất (HSG 22-23) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 22,4% | 15 | |
| subgcd | Đoạn con lớn nhất | 15. Khảo sát HSG các đợt | 30,00 | 15,2% | 3 | |
| tongchan | Tổng chẵn lớn nhất | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 36,4% | 2 | |
| demkt | Đếm kí tự (HSG 22-23) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 52,9% | 16 | |
| thv | Tổng hoán vị (HSG 22-23) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 23,5% | 5 | |
| cpp | Số chính phương | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 11,9% | 24 | |
| lineup | Line Up | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 66,7% | 2 | |
| str_18 | Nén xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 34,8% | 17 | |
| str_17 | Tính tích | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 50,0% | 13 | |
| quihoachdong | Tìm Đất | 12. Đệ quy | 5,00 | 30,0% | 2 | |
| gsp | Trời Cho | 18. Luyện thi chuyên LQĐ | 5,00 | 66,7% | 4 | |
| reverser | Reverse | Chưa phân loại | 5,00 | 14,3% | 1 |