Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
reduce | GIẢM CHUỖI | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 2 | |
soe | Phép Tính | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sumsub | TỔNG MẢNG CON | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
cinema | CINEMA | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
minum | SỐ NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 5,00 | 71,4% | 4 | |
ghepso | GHÉP SỐ | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bitrans | bitrans | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
hopkeo | Hộp kẹo | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 23,5% | 4 | |
numk2 | Số đặc biệt thứ K | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dominos | THANH DOMINO | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 6 | |
tomau | TÔ HÀNG RÀO | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
lqd_22khoangcach | Khoảng Cách | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 51,2% | 21 | |
lqd_22dayso | Độ Dài Dãy Số | 21. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 14,3% | 5 | |
min_sliding | Giá trị nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 12,9% | 7 | |
meeet | Thời điểm gặp mặt | Chưa phân loại | 5,00 | 13,8% | 4 | |
distanc | Khoảng Cách Manhattan | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 5 | |
divisious | Tìm ước lớn nhất | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 56,0% | 12 | |
str_03 | Đếm ký tự trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 48,1% | 24 | |
if_01 | if-01 Đổi chỗ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 38,2% | 85 | |
tong | Tổng A + B | Chưa phân loại | 5,00 | 58,5% | 30 | |
sosanh | So Sánh | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 19,2% | 17 | |
persub | PERFECT SUBSTRINGS | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sdx | Siêu đối xứng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
coronnaa | Dịch cúm | Chưa phân loại | 5,00 | 83,3% | 8 | |
xaucon | Xâu Con | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tongs | Tổng chuỗi con | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 54,2% | 11 | |
tongchuoi | Tổng chuỗi | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 55,0% | 11 | |
tmax | Tích lớn nhất | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 16,4% | 9 | |
sword | Từ đặc biệt | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 42,6% | 15 | |
sodep1 | Số Đẹp | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 32,0% | 21 | |
fr | Tuyến đường hoa | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 33,3% | 6 | |
lprefix | Tiền tố dài nhất (HSG 14-15) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 50,0% | 3 | |
xkt | Cắt xâu kí tự (HSG 16-17) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 38,8% | 14 | |
seq | Dãy số (HSG 14-15) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 50,0% | 11 | |
nguyento | Số nguyên tố nhỏ nhất (HSG 16-17) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 31,7% | 13 | |
tamgiac | Tam giác (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 51,7% | 13 | |
helpme | Can you help me | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 46,2% | 6 | |
demktt | Đếm ký tự (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 60,9% | 14 | |
snt | Số nguyên tố (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 46,8% | 18 | |
boi | Bội đặc biệt (HSG 21-22) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 20,8% | 4 | |
utsln | Ước thật sự lớn nhất (HSG 22-23) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 22,7% | 15 | |
subgcd | Đoạn con lớn nhất | 15. Khảo sát HSG các đợt | 30,00 | 15,2% | 3 | |
tongchan | Tổng chẵn lớn nhất | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 36,4% | 2 | |
demkt | Đếm kí tự (HSG 22-23) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 52,9% | 16 | |
thv | Tổng hoán vị (HSG 22-23) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 23,5% | 5 | |
cpp | Số chính phương | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 12,6% | 20 | |
lineup | Line Up | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 66,7% | 2 | |
str_18 | Nén xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 35,0% | 15 | |
str_17 | Tính tích | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 40,0% | 9 | |
quihoachdong | Tìm Đất | 12. Đệ quy | 5,00 | 30,0% | 2 |