Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
mnum | MNUM | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 90,0% | 7 | |
dprime | Số nguyên tố đẹp đôi | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 10,1% | 7 | |
candy2 | Cây kẹo ngọt ngào | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 100,0% | 1 | |
sstring | Xử lý chuỗi | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 25,0% | 6 | |
snnt | Số Nhị Nguyên Tố | Chưa phân loại | 5,00 | 34,8% | 7 | |
zero2 | TỔNG BẰNG 0 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
nhiphan | Nhị phân Độ Dài N | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dayso | Dãy Số | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 6 | |
ssnt0 | SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ) | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 40,0% | 12 | |
dnx | Đảo Ngược Xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 22,0% | 10 | |
hdt | Hai đường tròn | Chưa phân loại | 5,00 | 12,5% | 1 | |
sodep2 | Số đẹp 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tinhtong | Tính Tổng | Chưa phân loại | 5,00 | 53,8% | 6 | |
hoanvi | Sinh Hoán Vị | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 4 | |
soln | Số Lớn Nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 3 | |
tt2 | TÍNH TỔNG 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 3 | |
sls | Đếm Số Lượng Chữ Số | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
kstrpow | KSTRPOW | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 60,0% | 6 | |
findper | FINDPER | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
hinhvuong | HÌNH VUÔNG | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
yangsuper | SỐ SIÊU NGUYÊN DƯƠNG | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 3 | |
t | Primes | Chưa phân loại | 5,00 | 42,9% | 3 | |
scp2 | Số chính phương | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 4 | |
lyear | Lunar year | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
waterbill | WATERBILL | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sumnx | SUMNX | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
mdist | MDIST | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sweshr | SWESHR | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ones | Số một | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dsrc | Dãy số răng cưa | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 30,0% | 2 | |
div11 | DIV11 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
function | FUNCTION | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 1 | |
linecity | LINECITY | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
candy3 | CANDY | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tbc | Trung bình cộng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
sntcb | Số nguyên tố cân bằng (HSG 20-21) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 30,4% | 6 | |
dembo | Đếm bò | Chưa phân loại | 5,00 | 56,8% | 10 | |
dembo2 | Đếm bò 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 91,7% | 9 | |
dembo3 | Đếm bò 3 | Chưa phân loại | 5,00 | 27,8% | 5 | |
daidien | Từ đại diện (HSG 20-21) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 14,7% | 9 | |
dientich | Diện tích lớn nhất (HSG 20-21) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 20,9% | 10 | |
coin | COIN | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
board | BOARD | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tknp | Tìm kiếm nhị phân | Chưa phân loại | 5,00 | 46,2% | 4 | |
sx | Sắp xếp số trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 44,4% | 7 | |
doiso2 | ĐỔI SỐ 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ntx | Nguyên tố trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 14,1% | 6 | |
hopso | Hợp số | Chưa phân loại | 5,00 | 25,0% | 13 | |
hopso2 | Hợp số 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 47,6% | 5 | |
gifts | GIFTS | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 |