Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
sumarr | ĐẾM SỐ DÃY CON | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 8,3% | 1 | |
boxes | HỘP TRONG HỘP | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
paper | GẤP GIẤY | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
benu | SỐ ĐẸP | Chưa phân loại | 5,00 | 11,1% | 3 | |
rubik | BỀ MẶT RUBIK | Chưa phân loại | 5,00 | 18,8% | 9 | |
smln | SỐ MŨ LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
dayngoac | DÃY NGOẶC | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
segments | ĐOẠN CON BẰNG NHAU | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 3 | |
dp | dp digit | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
senu | SỐ LIÊN TIẾP | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 3 | |
ssc | SỐ SIÊU CHẴN | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 3 | |
doanphu2 | Đoạn Phủ 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tfibo | Tổng Fibonacci | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
banknote | NHIỀU TIỀN | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
pridiv | PRIME DIVISOR | Chưa phân loại | 5,00 | 16,0% | 3 | |
eggs | BỐC TRỨNG | Chưa phân loại | 5,00 | 80,0% | 4 | |
throwdice | THẢ XÚC SẮC | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
reduce | GIẢM CHUỖI | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
soe | Phép Tính | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sumsub | TỔNG MẢNG CON | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
cinema | CINEMA | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
minum | SỐ NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ghepso | GHÉP SỐ | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bitrans | bitrans | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
numk | numk | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
hopkeo | Hộp kẹo | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 16,7% | 3 | |
numk2 | Số đặc biệt thứ K | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dominos | THANH DOMINO | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 6 | |
tomau | TÔ HÀNG RÀO | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
scp22 | scp | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 2 | |
ks_tree | TREE | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ks_pokers | POKERS | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
chck | chia het | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
chinuoc | SỐ CHÍN ƯỚC | Chưa phân loại | 5,00 | 39,1% | 5 | |
lqd_22khoangcach | Khoảng Cách | 17. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 48,7% | 18 | |
lqd_22bandua | Bán Dưa | 17. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 14,5% | 6 | |
lqd_22dayso | Độ Dài Dãy Số | 17. Đề thi LQĐ các năm | 10,00 | 15,8% | 5 | |
min_sliding | Giá trị nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 4,3% | 2 | |
meeet | Thời điểm gặp mặt | Chưa phân loại | 5,00 | 12,0% | 3 | |
distanc | Khoảng Cách Manhattan | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 4 | |
divisious | Tìm ước lớn nhất | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 54,2% | 11 | |
str_03 | Đếm ký tự trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 51,4% | 17 | |
if_01 | if-01 Đổi chỗ | 01. Lệnh rẽ nhánh | 2,00 | 36,9% | 75 | |
tong | Tổng A + B | Chưa phân loại | 5,00 | 58,1% | 28 | |
sosanh | So Sánh | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 22,7% | 17 | |
persub | PERFECT SUBSTRINGS | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sdx | Siêu đối xứng | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
coronnaa | Dịch cúm | Chưa phân loại | 5,00 | 85,7% | 4 | |
xaucon | Xâu Con | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tongs | Tổng chuỗi con | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 58,3% | 6 |