Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| squarec | Hình vuông | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
| taho | Tặng hoa | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 20,0% | 1 | |
| five | FIVE | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 20,0% | 1 | |
| wood | Cưa gỗ | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 41,2% | 5 | |
| bnt | BNT | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| diner | DINER | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 100,0% | 3 | |
| frog | Chú ếch | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 14,3% | 2 | |
| tiso | Tìm số | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 80,0% | 6 | |
| ab | AB | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| frog2 | Chú ếch high | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 60,0% | 4 | |
| vacation | Kì nghỉ của Kaninho | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 76,9% | 8 | |
| giftt | Phần Thưởng | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 7,1% | 1 | |
| relaxx | Thư giãn | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| mod11 | Chia hết cho 11 | Chưa phân loại | 5,00 | 60,9% | 14 | |
| count | Đếm số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| maxsum | Tổng lớn nhất | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| divisible | DIVISIBLE | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 2 | |
| samepair | SAMEPAIR | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| harmony | HARMONY | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 2 | |
| descartes | DESCARTES | Chưa phân loại | 5,00 | 80,0% | 4 | |
| cakee | CAKE | Chưa phân loại | 5,00 | 16,7% | 1 | |
| matrixa | MATRIXA | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| seq3n | SEQ3N | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
| move | MOVE | Chưa phân loại | 5,00 | 16,3% | 1 | |
| gridcolor | GRIDCOLOR | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| beautarr | BEAUTARR | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| stv | Tổng 3 số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| mooncake | Bánh trung thu | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 3 | |
| pytago | Pytago đảo | Chưa phân loại | 5,00 | 31,6% | 4 | |
| hthang | Hình thang | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| maxsumm | MAXSUM | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| lcm | BCNN | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| squaree | SQUARE | Chưa phân loại | 5,00 | 10,0% | 1 | |
| remove | Loại bỏ | Chưa phân loại | 5,00 | 85,0% | 15 | |
| lqd28 | LQD28-1 | Chưa phân loại | 5,00 | 61,5% | 5 | |
| lqd29 | LQD29-1 GCD | Chưa phân loại | 5,00 | 83,3% | 4 | |
| ps2 | Phân số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| sodp | SODP | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| natdiv | NATDIV | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 20,0% | 3 | |
| somu | SOMU | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 4 | |
| smin | SMIN | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| toado | TOADO | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 4 | |
| hv01 | HV01 | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
| sopytago | SOPYTAGO | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| capdoi | Đếm cặp đôi (HSG 19-20) | 09. Đếm phân phối | 5,00 | 24,4% | 20 | |
| xdx | Xâu đối xứng (HSG 19-20) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 76,7% | 15 | |
| sodep | Số Đẹp | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 16,9% | 10 | |
| liq | LIQ | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| mnum | MNUM | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 90,9% | 8 | |
| dprime | Số nguyên tố đẹp đôi | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 10,0% | 7 |