Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
primes | Tổng nguyên tố | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 15,2% | 6 | |
sstr | Ký tự | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 8,3% | 1 | |
dgxd | Xe đẹp | Chưa phân loại | 5,00 | 27,3% | 2 | |
ans | Điểm thưởng | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 66,7% | 2 | |
find | Tìm số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
ssnt | Số siêu nguyên tố | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 21,7% | 5 | |
lich | Lịch | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
ptyn | Phần tử yên ngựa | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 33,3% | 3 | |
tprime | Thảo Prime | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 28,1% | 7 | |
marathon | MARATHON | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 1 | |
phodibo | Phố đi bộ | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
nnrg | Số nguyên tố rút gọn | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 4 | |
pt | Phần thưởng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tree | Cây xanh | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 6 | |
passs | Mật khẩu | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 88,9% | 1 | |
cake | Cắt bánh | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
xhh | Xếp hàng hoá | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
substr | Dãy kí tự số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 2 | |
relay | Chạy tiếp sức | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
cutcake | Cắt bánh | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 75,0% | 3 | |
minprime | Số nguyên tố nhỏ nhất nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 1 | |
sumavr | Số trung bình cộng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 75,0% | 2 | |
sale | Mua K tặng 1 | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 66,7% | 2 | |
makeprime | Tạo số nguyên tố | Chưa phân loại | 5,00 | 16,7% | 1 | |
jump | Jumping game | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
biggg | Số lần xuất hiện đầu tiên sớm nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
mintyping | Văn bản | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
covid | 19 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
corona | Corona virus vaccine | Chưa phân loại | 5,00 | 6,3% | 1 | |
chiakeo | Chia kẹo | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
ktdx | Kí tự đối xứng | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 3 | |
pstg2 | Phân số tối giản | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ds | Dãy số | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
robot | ROBOT | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
nttd | Nguyên tố tương đương | Chưa phân loại | 5,00 | 8,9% | 5 | |
cx | Cắt xâu | Chưa phân loại | 5,00 | 42,1% | 7 | |
tso | Tìm số | Chưa phân loại | 5,00 | 30,8% | 1 | |
knnt | Kỷ niệm ngày thi | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
connect | Kết nối | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
divisors | Số ước | Chưa phân loại | 5,00 | 27,3% | 3 | |
encode | Mã hoá | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
donuoc | Đo mực nước | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
truncate | Cắt ngắn số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
nola | Khu vực không chồng chéo | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 11,1% | 2 | |
untcn | Ước nguyên tố cùng nhau | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 25,0% | 1 | |
ds2 | Dãy số 2 | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
pyramid | Kim tự tháp | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 3 | |
badn | Số xấu | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 1 | |
complier | Biên dịch | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ugly | Số xấu xí | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 |