Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| candy2 | Cây kẹo ngọt ngào | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| sstring | Xử lý chuỗi | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 34,4% | 9 | |
| snnt | Số Nhị Nguyên Tố | Chưa phân loại | 5,00 | 40,7% | 10 | |
| zero2 | TỔNG BẰNG 0 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| nhiphan | Nhị phân Độ Dài N | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| ssnt0 | SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ (DỄ) | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 38,9% | 17 | |
| dnx | Đảo Ngược Xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 22,4% | 10 | |
| hdt | Hai đường tròn | Chưa phân loại | 5,00 | 12,5% | 1 | |
| sodep2 | Số đẹp 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| tinhtong | Tính Tổng | Chưa phân loại | 5,00 | 58,8% | 9 | |
| hoanvi | Sinh Hoán Vị | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 8 | |
| soln | Số Lớn Nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 13,0% | 3 | |
| tt2 | TÍNH TỔNG 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 83,3% | 5 | |
| sls | Đếm Số Lượng Chữ Số | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| kstrpow | KSTRPOW | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 68,8% | 10 | |
| yangsuper | SỐ SIÊU NGUYÊN DƯƠNG | Chưa phân loại | 5,00 | 90,0% | 4 | |
| scp2 | Số chính phương | Chưa phân loại | 5,00 | 42,9% | 6 | |
| lyear | Lunar year | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| waterbill | WATERBILL | Chưa phân loại | 5,00 | 29,6% | 6 | |
| sumnx | SUMNX | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| ones | Số một | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| dsrc | Dãy số răng cưa | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 30,0% | 2 | |
| div11 | DIV11 | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| function | FUNCTION | Chưa phân loại | 5,00 | 28,6% | 2 | |
| linecity | LINECITY | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| tbc | Trung bình cộng | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 41,7% | 3 | |
| dembo | Đếm bò | Chưa phân loại | 5,00 | 59,0% | 12 | |
| dembo2 | Đếm bò 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 81,3% | 11 | |
| dembo3 | Đếm bò 3 | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 6 | |
| daidien | Từ đại diện (HSG 20-21) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 21,0% | 13 | |
| dientich | Diện tích lớn nhất (HSG 20-21) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 22,4% | 10 | |
| coin | COIN | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| board | BOARD | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| sx | Sắp xếp số trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 47,8% | 10 | |
| doiso2 | ĐỔI SỐ 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 3 | |
| ntx | Nguyên tố trong xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 16,0% | 8 | |
| hopso | Hợp số | Chưa phân loại | 5,00 | 24,5% | 12 | |
| hopso2 | Hợp số 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 6 | |
| rectangle | Hình Chữ Nhật | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
| fibont | FIBO NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 5,00 | 22,7% | 8 | |
| desc | DESC | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 66,7% | 2 | |
| cnt | CNT | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 25,0% | 2 | |
| tower | TOWER | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 14,3% | 1 | |
| sgc | Số giàu có | Chưa phân loại | 5,00 | 15,4% | 2 | |
| sgcc | Số giàu có | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 6 | |
| sgccc | Số giàu có | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 6 | |
| kila | KILA | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 75,0% | 2 | |
| catday | Cắt dây | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| modk | Sắp xếp theo Modul K | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| scl | Series | Chưa phân loại | 5,00 | 87,5% | 3 |