Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
sorn | Tròn số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sps | Số tương đương | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
kndn | Số thứ K không chia hết cho n | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
relax | Giải trí | Chưa phân loại | 5,00 | 16,7% | 1 | |
scp | Số chính phương | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 43,8% | 7 | |
alpr | Số gần nguyên tố | Chưa phân loại | 5,00 | 29,2% | 7 | |
nauan | Nau an | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 47,4% | 6 | |
mahoa | Mã hóa | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
ps | Phân số | Chưa phân loại | 5,00 | 86,4% | 2 | |
factor | Factor | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
lockk | Khóa số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
xdn | Xâu duy nhất | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 26,7% | 4 | |
park | Công viên | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
pokers | Lá bài | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
meet | Họp mặt | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bstgc | Bộ ba tam giác cân | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
nocan | Tam giác không cân | Chưa phân loại | 5,00 | 32,6% | 12 | |
lock1 | Khoá số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
lessthan | Nhỏ hơn | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 3 | |
p2 | Tổ chức tham quan | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tlt | Tổng liên tiếp | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
stott | One two three | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
alarm | Báo thức | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
explores | Những nhà thám hiểm | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 2 | |
kdigits | Số truy hồi | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
cotr | Đếm tam giác | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bit | BIT | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
hprimes | Số nguyên tố cùng độ cao | Chưa phân loại | 5,00 | 70,0% | 6 | |
bprimes | Số nguyên tố cùng số bít 1 | Chưa phân loại | 5,00 | 80,0% | 4 | |
minsum | Tổng nhỏ nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
students | STUDENTS | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
square | Mảnh vải hình vuông | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
candy1 | Chia kẹo | Chưa phân loại | 5,00 | 8,7% | 2 | |
hangrao | Xây dựng hàng rào | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
weight | Cân | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 2 | |
laykeo | LẤY KẸO | Chưa phân loại | 5,00 | 83,3% | 4 | |
ptbn | Phương trình bậc nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tbl | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
chonso | Chọn số | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 3 | |
ghh | Gần hoàn hảo | Chưa phân loại | 5,00 | 14,3% | 5 | |
tpp | Tổng phân số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
squarec | Hình vuông | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
taho | Tặng hoa | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 20,0% | 1 | |
five | FIVE | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 20,0% | 1 | |
wood | Cưa gỗ | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 37,5% | 4 | |
bnt | BNT | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
diner | DINER | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 70,0% | 3 | |
frog | Chú ếch | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 33,3% | 2 | |
tiso | Tìm số | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 66,7% | 4 | |
ab | AB | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 0,0% | 0 |