Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
frog2 Chú ếch high 08. Quy hoạch động 5,00 57,1% 2
vacation Kì nghỉ của Kaninho 08. Quy hoạch động 5,00 71,4% 4
giftt Phần Thưởng 06. Tìm kiếm nhị phân 5,00 7,1% 1
relaxx Thư giãn 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
mod11 Chia hết cho 11 Chưa phân loại 5,00 63,2% 12
count Đếm số Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
maxsum Tổng lớn nhất 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
divisible DIVISIBLE Chưa phân loại 5,00 50,0% 1
samepair SAMEPAIR Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
harmony HARMONY Chưa phân loại 5,00 100,0% 1
pottery POTTERY Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
descartes DESCARTES Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
kount KOUNT 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
cakee CAKE Chưa phân loại 5,00 16,7% 1
matrixa MATRIXA Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
seq3n SEQ3N Chưa phân loại 5,00 100,0% 1
move MOVE Chưa phân loại 5,00 16,3% 1
gridcolor GRIDCOLOR Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
beautarr BEAUTARR Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
stv Tổng 3 số Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
mooncake Bánh trung thu Chưa phân loại 5,00 50,0% 1
sntdb Số nguyên tố đặc biệt 10. Luyên HSG tin 9 5,00 21,7% 4
pytago Pytago đảo Chưa phân loại 5,00 29,4% 3
hthang Hình thang Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
basketball basketball 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
palicount Palindrome counter 09. Khảo sát HSG các đợt 5,00 100,0% 3
maxsumm MAXSUM Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
lcm BCNN Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
squaree SQUARE Chưa phân loại 5,00 10,0% 1
remove Loại bỏ Chưa phân loại 5,00 82,4% 12
lqd28 LQD28-1 Chưa phân loại 5,00 60,0% 4
lqd29 LQD29-1 GCD Chưa phân loại 5,00 100,0% 2
ps2 Phân số 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
stone STONE 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
sfibo Số FIBO thứ S. Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
sodp SODP 10. Luyên HSG tin 9 5,00 100,0% 1
natdiv NATDIV 10. Luyên HSG tin 9 5,00 20,0% 3
somu SOMU Chưa phân loại 5,00 75,0% 3
smin SMIN Chưa phân loại 5,00 100,0% 1
toado TOADO Chưa phân loại 5,00 100,0% 4
hv01 HV01 Chưa phân loại 5,00 50,0% 1
biendoi BIENDOI Chưa phân loại 5,00 100,0% 2
sopytago SOPYTAGO Chưa phân loại 5,00 100,0% 1
scard SCARD 10. Luyên HSG tin 9 5,00 0,0% 0
capdoi Đếm cặp đôi (HSG 19-20) 11. Đề HSG tin 9 các năm 5,00 22,7% 14
xdx Xâu đối xứng (HSG 19-20) 11. Đề HSG tin 9 các năm 5,00 73,3% 7
tsnt Thừa số nguyên tố (HSG 19-20) 11. Đề HSG tin 9 các năm 5,00 18,2% 8
sodep Số Đẹp 09. Khảo sát HSG các đợt 5,00 16,1% 8
snn Số nhỏ nhất Chưa phân loại 5,00 0,0% 0
liq LIQ 08. Quy hoạch động 5,00 0,0% 0