Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tongchuoi | Tổng chuỗi | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 55,6% | 10 | |
tmax | Tích lớn nhất | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 14,6% | 6 | |
sword | Từ đặc biệt | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 42,9% | 8 | |
sodep1 | Số Đẹp | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 28,6% | 10 | |
fr | Tuyến đường hoa | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 44,4% | 3 | |
lprefix | Tiền tố dài nhất (HSG 14-15) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 50,0% | 3 | |
xkt | Cắt xâu kí tự (HSG 16-17) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 37,0% | 8 | |
seq | Dãy số (HSG 14-15) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 48,0% | 9 | |
nguyento | Số nguyên tố nhỏ nhất (HSG 16-17) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 33,3% | 12 | |
tamgiac | Tam giác (HSG 21-22) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 40,7% | 9 | |
broken | Broken | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 11,7% | 3 | |
helpme | Can you help me | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 66,7% | 2 | |
demktt | Đếm ký tự (HSG 21-22) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 58,8% | 10 | |
snt | Số nguyên tố (HSG 21-22) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 45,8% | 18 | |
boi | Bội đặc biệt (HSG 21-22) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 21,1% | 3 | |
utsln | Ước thật sự lớn nhất (HSG 22-23) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 20,2% | 14 | |
subgcd | Đoạn con lớn nhất | 09. Khảo sát HSG các đợt | 30,00 | 15,6% | 3 | |
tongchan | Tổng chẵn lớn nhất | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 33,3% | 1 | |
demkt | Đếm kí tự (HSG 22-23) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 50,0% | 15 | |
ntdx | Số nguyên tố đối xứng (HSG 22-23) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 8,9% | 8 | |
thv | Tổng hoán vị (HSG 22-23) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 45,5% | 4 | |
cpp | Số chính phương | 02. Lệnh lặp for | 5,00 | 10,1% | 19 | |
lineup | Line Up | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 66,7% | 2 | |
str_18 | Nén xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 37,3% | 13 | |
str_17 | Tính tích | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 25,0% | 4 | |
quihoachdong | Tìm Đất | 07. Đệ quy | 5,00 | 30,0% | 2 | |
gsp | Trời Cho | 14. Luyện thi chuyên LQĐ | 5,00 | 42,9% | 2 | |
reverser | Reverse | Chưa phân loại | 5,00 | 14,3% | 1 | |
arr_sort | Sort Mảng hai chiều | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
tancung0 | Tận cùng | 12. Quy luật toán | 5,00 | 31,3% | 5 | |
rich | Rich | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 27,8% | 4 | |
mck | Chia cho Kay | Đếm phân phối | 5,00 | 50,0% | 2 | |
soboiuoc | Số bội ước | 10. Luyên HSG tin 9 | 10,00 | 0,0% | 0 | |
daysieudep | Dãy Số Đẹp | Chưa phân loại | 100,00 | 11,8% | 1 | |
resort | Resort | Chưa phân loại | 10,00 | 16,7% | 1 | |
ptbh | Phương trình bậc hai | Chưa phân loại | 10,00 | 8,0% | 2 | |
stair | Cầu thang | 10. Luyên HSG tin 9 | 3,00 | 30,0% | 14 | |
kth | Số thứ K | 10. Luyên HSG tin 9 | 3,00 | 18,5% | 4 | |
trick | Cho kẹo | 10. Luyên HSG tin 9 | 4,00 | 20,0% | 1 | |
papicount | PAPICOUNT | Chưa phân loại | 0,00 | 0,0% | 0 | |
stn | Số Hạng Thứ N | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 4 | |
pshcn | Chu vi và diện tích hình chữ nhật | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 34,8% | 8 | |
findmod | Tìm số dư | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 78,6% | 10 | |
halongbay | Vịnh Hạ Long | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 27,3% | 6 | |
tinhtong2 | Tính tổng 2 | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 0,0% | 0 | |
tinhtong1 | Tính tổng 1 | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 40,0% | 4 | |
basic11 | Số có 3 chữ số | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 0,0% | 0 | |
basic10 | Số có 2 chữ số | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 100,0% | 6 | |
basic04 | Biếu thức #2 | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 28,6% | 4 | |
basic03 | Số lượng số hạng | Python, Scratch cơ bản | 10,00 | 56,3% | 8 |