Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 12, Tháng 4, 2025, 10:30
weighted 91% (91,41pp)
20 / 20
AC
|
PY3
vào lúc 1, Tháng 4, 2025, 13:55
weighted 87% (87,39pp)
00. Những bài toán lọt lòng (49 điểm)
01. Lệnh rẽ nhánh (37,500 điểm)
02. Lệnh lặp for (50 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 5 / 5 |
Tính tổng từ 1 đến n | 5 / 5 |
Tính Tổng 3 | 5 / 5 |
Tính Tổng 4 | 5 / 5 |
Tính Tổng 5 | 5 / 5 |
Tính Tổng 6 | 5 / 5 |
FindMax | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
Tính 2 | 5 / 5 |
Tổng Nguyên Tố | 5 / 5 |
03. Lệnh lặp While (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 5 / 5 |
Đếm số chữ số | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
Kiểm tra số nguyên tố | 5 / 5 |
DO_09 Tính lũy thừa bậc n | 5 / 5 |
DO_15 DEC to BIN | 5 / 5 |
04. Mảng một chiều (165 điểm)
05. Bài tập xâu ký tự (78,500 điểm)
09. Đếm phân phối (142,857 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm bò 4 | 100 / 100 |
Tích xuất hiện nhiều nhất | 42,857 / 100 |
14. Luyện HSG tin 9 (35 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Biểu diễn phân số | 5 / 5 |
Cắt bánh | 5 / 5 |
Olympic tiếng Anh | 5 / 5 |
Hiệu hai số nhỏ nhất | 5 / 5 |
Kim tự tháp | 5 / 5 |
Lì Xì Tết | 5 / 5 |
Cây xanh | 5 / 5 |
15. Khảo sát HSG các đợt (17,273 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số Đẹp | 5 / 5 |
Từ đặc biệt | 5 / 5 |
Tích lớn nhất | 2,273 / 5 |
Tổng các chữ số thập phân | 5 / 5 |
16. Đề HSG tin 9 các năm (43 điểm)
17. Đề THT các năm (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 20 / 100 |
20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (99,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THT'22) | 99,010 / 100 |
21. Đề thi LQĐ các năm (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |