Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| robot | ROBOT | Chưa phân loại | 5,00 | 35,0% | 6 | |
| nttd | Nguyên tố tương đương | Chưa phân loại | 5,00 | 16,0% | 8 | |
| tso | Tìm số | Chưa phân loại | 5,00 | 30,8% | 1 | |
| knnt | Kỷ niệm ngày thi | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| connect | Kết nối | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| divisors | Số ước | Chưa phân loại | 5,00 | 31,3% | 4 | |
| encode | Mã hoá | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| truncate | Cắt ngắn số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 43,5% | 8 | |
| nola | Khu vực không chồng chéo | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 15,8% | 3 | |
| untcn | Ước nguyên tố cùng nhau | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 25,0% | 1 | |
| ds2 | Dãy số 2 | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| pyramid | Kim tự tháp | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 65,0% | 22 | |
| badn | Số xấu | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 19,8% | 12 | |
| complier | Biên dịch | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 3 | |
| ugly | Số xấu xí | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| sorn | Tròn số | Chưa phân loại | 5,00 | 37,5% | 6 | |
| sps | Số tương đương | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| kndn | Số thứ K không chia hết cho n | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 7 | |
| relax | Giải trí | Chưa phân loại | 5,00 | 27,3% | 3 | |
| scp | Số chính phương | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 61,5% | 8 | |
| alpr | Số gần nguyên tố | Chưa phân loại | 5,00 | 52,6% | 9 | |
| nauan | Nau an | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 44,8% | 8 | |
| mahoa | Mã hóa | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 4 | |
| ps | Phân số | Chưa phân loại | 5,00 | 46,7% | 4 | |
| lockk | Khóa số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| park | Công viên | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| pokers | Lá bài | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| meet | Họp mặt | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| bstgc | Bộ ba tam giác cân | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| nocan | Tam giác không cân | Chưa phân loại | 5,00 | 35,0% | 12 | |
| lock1 | Khoá số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| lessthan | Nhỏ hơn | Chưa phân loại | 5,00 | 46,2% | 3 | |
| p2 | Tổ chức tham quan | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| tlt | Tổng liên tiếp | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
| stott | One two three | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| explores | Những nhà thám hiểm | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| kdigits | Số truy hồi | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 1 | |
| cotr | Đếm tam giác | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| bit | BIT | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| minsum | Tổng nhỏ nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
| students | STUDENTS | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| square | Mảnh vải hình vuông | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| candy1 | Chia kẹo | Chưa phân loại | 5,00 | 12,8% | 6 | |
| hangrao | Xây dựng hàng rào | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 4 | |
| weight | Cân | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 2 | |
| ptbn | Phương trình bậc nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| tbl | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
| chonso | Chọn số | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 3 | |
| ghh | Gần hoàn hảo | Chưa phân loại | 5,00 | 22,2% | 9 | |
| tpp | Tổng phân số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 |