Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
build | BUILD | Chưa phân loại | 5,00 | 37,5% | 3 | |
ndccard | Các lá bài | Chưa phân loại | 5,00 | 18,2% | 2 | |
do_01 | Ước chung lớn nhất | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 61,5% | 31 | |
do_02 | Trung bình cộng | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 62,5% | 21 | |
do_03 | Đếm số chữ số | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 72,0% | 33 | |
do_04 | Giai thừa | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 81,8% | 30 | |
do_05 | Phép chia | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 80,0% | 21 | |
do_06 | Kiểm tra số nguyên tố | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 41,3% | 30 | |
do_07 | DO_07 Quản lí sinh viên | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 32,8% | 18 | |
do_08 | DO_08 Fibonacci | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 54,8% | 21 | |
do_09 | DO_09 Tính lũy thừa bậc n | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 71,8% | 23 | |
do_10 | DO_10 Tính số lần gấp giấy | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 16,8% | 17 | |
do_11 | DO_11 Tính UCLN BCNN | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 53,6% | 23 | |
do_12 | DO_12 Phân tích số nguyên tố | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 52,6% | 17 | |
do_14 | DO_14 Bảng mã ASCII | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 27,5% | 11 | |
do_15 | DO_15 DEC to BIN | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 45,9% | 14 | |
do_16 | DO_16 Ký tự | Chưa phân loại | 5,00 | 6,9% | 2 | |
ttp | Tổng các chữ số thập phân | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 33,3% | 7 | |
sub_pt | Phép trừ | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 35,3% | 4 | |
vis | Thăm bạn | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 18,2% | 2 | |
qmax | Giá trị lớn nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
stndn | Số thuộc nhiều đoạn nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 2 | |
bdps | Biểu diễn phân số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 2 | |
dnr | Giao dãy số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 77,8% | 2 | |
zero | ĐOẠN ZERO | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 2 | |
gida | Giao đấu | Chưa phân loại | 5,00 | 35,3% | 4 | |
doxa | Đổ xăng | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
lixii | Lì xì | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 3 | |
ispot | Luỹ thừa của 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 19,0% | 4 | |
taoquan | Táo quân | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 4 | |
homework | Bài tập ngày Tết | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
baolixi | Bao lì xì | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 30,0% | 6 | |
hello | Xin chào năm mới | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 24,0% | 6 | |
chmax | Kí tự lớn nhất | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 83,3% | 12 | |
flaw | Find Length And Width | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
maxmod | Max Module | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ncon | Number Converter | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 1 | |
csod | Hiệu các chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 15,0% | 3 | |
amcs | Đoạn con liên tiếp lớn nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 18,8% | 3 | |
base | Chuyển đổi cơ số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
candles | Đốt nến | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 33,3% | 2 | |
top | Đỉnh đồi | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
nnumber | Số phần tử | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 9,1% | 4 | |
doidau | Đổi dấu | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ioe | Olympic tiếng Anh | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 2 | |
kaprekar | Số Kaprekar | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
benxe | Quản lý bến xe | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 1 | |
cfibo | Số lượng số Fibo | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
farm | Tưới ruộng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
boom | Dò mìn | Chưa phân loại | 5,00 | 90,0% | 5 |