Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ds | Dãy số | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
robot | ROBOT | Chưa phân loại | 5,00 | 35,0% | 6 | |
nttd | Nguyên tố tương đương | Chưa phân loại | 5,00 | 16,1% | 8 | |
tso | Tìm số | Chưa phân loại | 5,00 | 30,8% | 1 | |
knnt | Kỷ niệm ngày thi | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
connect | Kết nối | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
divisors | Số ước | Chưa phân loại | 5,00 | 31,3% | 4 | |
encode | Mã hoá | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
truncate | Cắt ngắn số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 4 | |
nola | Khu vực không chồng chéo | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 15,8% | 3 | |
untcn | Ước nguyên tố cùng nhau | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 25,0% | 1 | |
ds2 | Dãy số 2 | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
pyramid | Kim tự tháp | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 56,5% | 12 | |
badn | Số xấu | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 25,0% | 4 | |
complier | Biên dịch | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 2 | |
ugly | Số xấu xí | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
sorn | Tròn số | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
sps | Số tương đương | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
kndn | Số thứ K không chia hết cho n | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 7 | |
relax | Giải trí | Chưa phân loại | 5,00 | 27,3% | 3 | |
scp | Số chính phương | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 61,5% | 8 | |
alpr | Số gần nguyên tố | Chưa phân loại | 5,00 | 52,6% | 9 | |
nauan | Nau an | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 43,5% | 7 | |
mahoa | Mã hóa | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 4 | |
ps | Phân số | Chưa phân loại | 5,00 | 46,7% | 4 | |
lockk | Khóa số | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
park | Công viên | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
pokers | Lá bài | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
meet | Họp mặt | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bstgc | Bộ ba tam giác cân | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
nocan | Tam giác không cân | Chưa phân loại | 5,00 | 35,0% | 12 | |
lock1 | Khoá số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
lessthan | Nhỏ hơn | Chưa phân loại | 5,00 | 46,2% | 3 | |
p2 | Tổ chức tham quan | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tlt | Tổng liên tiếp | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
stott | One two three | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
explores | Những nhà thám hiểm | 13. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 2 | |
kdigits | Số truy hồi | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
cotr | Đếm tam giác | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bit | BIT | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
minsum | Tổng nhỏ nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
students | STUDENTS | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
square | Mảnh vải hình vuông | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
candy1 | Chia kẹo | Chưa phân loại | 5,00 | 8,7% | 2 | |
hangrao | Xây dựng hàng rào | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 4 | |
weight | Cân | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 2 | |
ptbn | Phương trình bậc nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tbl | Table | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
chonso | Chọn số | Chưa phân loại | 5,00 | 30,0% | 3 | |
ghh | Gần hoàn hảo | Chưa phân loại | 5,00 | 22,5% | 8 |