Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
subnum | SubtractNumber | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
exrush | Exam Rush | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
fw | FIND WORD | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tssc | isTwoSameSequences | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 1 | |
smax | Tìm đoạn con | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
gt | Giai thừa | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 2 | |
fibooo | Tính FIBO | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 1 | |
summmm | Tính tổng dãy số | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 50,0% | 2 | |
ant | Con kiến | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 83,3% | 4 | |
qbstr | Xâu con chung dài nhất | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
amsseq | Dãy số | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 36,4% | 2 | |
cave | Hang Động | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 33,3% | 2 | |
step | Bậc thang | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 4 | |
cam_hoa | Cắm hoa | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 40,0% | 2 | |
lsub | Dãy con chung dài nhất | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bag | Túi xách | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 2 | |
fight | Kế hoạch thi đấu | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 100,0% | 1 | |
goldd | Đảo vàng | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 33,3% | 1 | |
distinct | Chữ số khác biệt | Chưa phân loại | 5,00 | 60,0% | 3 | |
spp | Số phong phú | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 18,8% | 8 | |
nor | Number of Round | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
redigits | Xoá chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 71,4% | 3 | |
nstep | Number Steps | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
fsum | Factor Sum | Chưa phân loại | 5,00 | 80,0% | 4 | |
po2 | Power of two | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
ats | Array Transform Steps | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
minp | Min Perimeter | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 2 | |
hour | Giờ phút giây | Chưa phân loại | 5,00 | 18,2% | 2 | |
slx | Số lộn xộn (HSG 12-13) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 100,0% | 1 | |
line | Find the seat line | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 7 | |
evod | EvenOdd | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
ptnn | Power of three not nine | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
news | NEWS | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
numsplit | Sinh số (HSG 14-15) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 66,7% | 2 | |
maxsq | Maximum Square | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
chuso0 | Chữ số 0 tận cùng (HSG 15-16) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 28,2% | 13 | |
raisoi | Trò chơi rải sỏi (HSG 15-16) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 23,3% | 4 | |
group | Phân nhóm (HSG 15-16) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 100,0% | 3 | |
songto | Số song tố | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 72,7% | 8 | |
chickdog | Bài toán cổ | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
triangle | Đếm Tam giác | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 1,5% | 1 | |
zxy | Đóng gói sản phẩm | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
systr | synchronous string | Chưa phân loại | 5,00 | 77,8% | 5 | |
sdb | Số đặc biệt | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 25,0% | 4 | |
vcowflix | Đi xem phim | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
subs | Subtraction | Chưa phân loại | 5,00 | 11,1% | 2 | |
bits | Số bit khác nhau | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
kagaro | Kangaroo đi thăm bạn | Chưa phân loại | 5,00 | 42,9% | 2 | |
0final | Số 0 cuối cùng | 06. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 25,0% | 5 | |
pnum | Phone number | Chưa phân loại | 5,00 | 40,0% | 4 |