Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
vis | Thăm bạn | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 25,0% | 3 | |
qmax | Giá trị lớn nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
stndn | Số thuộc nhiều đoạn nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 2 | |
bdps | Biểu diễn phân số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 75,0% | 5 | |
dnr | Giao dãy số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 5 | |
zero | ĐOẠN ZERO | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 45,5% | 5 | |
gida | Giao đấu | Chưa phân loại | 5,00 | 35,3% | 4 | |
doxa | Đổ xăng | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
lixii | Lì xì | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 3 | |
ispot | Luỹ thừa của 2 | Chưa phân loại | 5,00 | 21,7% | 5 | |
taoquan | Táo quân | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 4 | |
homework | Bài tập ngày Tết | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
baolixi | Bao lì xì | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 25,0% | 4 | |
hello | Xin chào năm mới | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 33,3% | 10 | |
chmax | Kí tự lớn nhất | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 85,0% | 14 | |
flaw | Find Length And Width | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
maxmod | Max Module | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
ncon | Number Converter | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 1 | |
csod | Hiệu các chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 5 | |
amcs | Đoạn con liên tiếp lớn nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 18,8% | 3 | |
base | Chuyển đổi cơ số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
candles | Đốt nến | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 33,3% | 2 | |
top | Đỉnh đồi | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 4 | |
doidau | Đổi dấu | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ioe | Olympic tiếng Anh | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 54,5% | 11 | |
kaprekar | Số Kaprekar | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
benxe | Quản lý bến xe | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 1 | |
cfibo | Số lượng số Fibo | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
farm | Tưới ruộng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
boom | Dò mìn | Chưa phân loại | 5,00 | 90,9% | 6 | |
primes | Tổng nguyên tố | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 17,5% | 10 | |
sstr | Ký tự | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
dgxd | Xe đẹp | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 3 | |
ans | Điểm thưởng | 08. Quy hoạch động | 5,00 | 60,0% | 6 | |
find | Tìm số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
lich | Lịch | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
ptyn | Phần tử yên ngựa | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 31,6% | 3 | |
tprime | Thảo Prime | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 28,9% | 9 | |
marathon | MARATHON | Chưa phân loại | 5,00 | 21,4% | 1 | |
nnrg | Số nguyên tố rút gọn | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 35,7% | 5 | |
pt | Phần thưởng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
tree | Cây xanh | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 12 | |
passs | Mật khẩu | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 56,3% | 10 | |
cake | Cắt bánh | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
xhh | Xếp hàng hoá | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 1 | |
substr | Dãy kí tự số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 50,0% | 2 | |
relay | Chạy tiếp sức | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
cutcake | Cắt bánh | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 23,4% | 10 | |
minprime | Số nguyên tố nhỏ nhất nhất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 60,0% | 3 | |
sumavr | Số trung bình cộng | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 80,0% | 3 |