Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 2, Tháng 4, 2024, 0:56
weighted 89% (88,71pp)
101 / 101
AC
|
C++14
vào lúc 1, Tháng 4, 2024, 8:43
weighted 87% (87,39pp)
01. Lệnh rẽ nhánh (26 điểm)
02. Lệnh lặp for (75 điểm)
03. Lệnh lặp While (70 điểm)
04. Mảng một chiều (105 điểm)
05. Bài tập xâu ký tự (130 điểm)
07. Cấu trúc dữ liệu (15 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Check sum | 5 / 5 |
Maximum Difference | 5 / 5 |
Sum of common | 5 / 5 |
09. Đếm phân phối (177,143 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG 19-20) | 5 / 5 |
Count Char | 5 / 5 |
Đếm bò 4 | 100 / 100 |
Tích xuất hiện nhiều nhất | 57,143 / 100 |
Chia cho Kay | 5 / 5 |
Modify String | 5 / 5 |
10. Tìm kiếm nhị phân (55,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
DINER | 5 / 5 |
Tuyến đường hoa | 0,500 / 5 |
MINDIST | 30 / 100 |
Nau an | 5 / 5 |
Rich | 5 / 5 |
Trò chơi dãy số | 5 / 5 |
Cưa gỗ | 5 / 5 |
13. Quy hoạch động (50 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Túi xách | 5 / 5 |
Cắm hoa | 5 / 5 |
Tính FIBO | 5 / 5 |
Kế hoạch thi đấu | 5 / 5 |
Đảo vàng | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
KILA | 5 / 5 |
Xâu con chung dài nhất | 5 / 5 |
Tính tổng dãy số | 5 / 5 |
XẾP HÀNG | 5 / 5 |
14. Luyện HSG tin 9 (73 điểm)
15. Khảo sát HSG các đợt (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm ước lớn nhất | 5 / 5 |
Tổng bình phương | 5 / 5 |
Số Đẹp | 5 / 5 |
Từ đặc biệt | 5 / 5 |
Tích lớn nhất | 5 / 5 |
Tổng chuỗi | 5 / 5 |
16. Đề HSG tin 9 các năm (75 điểm)
17. Đề THT các năm (100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 100 / 100 |
20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THT'22) | 100 / 100 |
Siêu đối xứng (THT'22) | 100 / 100 |
21. Đề thi LQĐ các năm (71 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Số đẹp | 5 / 5 |
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn | 10 / 10 |
Xâu họ hàng | 10 / 10 |
Phân tích số | 10 / 10 |
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |
Sắp xếp dãy số | 10 / 10 |
Tổng ước nguyên tố | 6 / 6 |
Chưa phân loại (2686,565 điểm)
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (41 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
[HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
[HCM2022] Đồng hồ | 10 / 10 |
[HCM2022] MODULO | 10 / 10 |
Số độc lập | 10 / 10 |
[HCM2020] Sắp xếp phân số | 1 / 10 |