Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
spp | Số phong phú | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 19,6% | 10 | |
redigits | Xoá chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 71,4% | 3 | |
nstep | Number Steps | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
fsum | Factor Sum | Chưa phân loại | 5,00 | 85,7% | 6 | |
po2 | Power of two | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
ats | Array Transform Steps | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
minp | Min Perimeter | Chưa phân loại | 5,00 | 62,5% | 3 | |
hour | Giờ phút giây | Chưa phân loại | 5,00 | 37,5% | 3 | |
slx | Số lộn xộn (HSG 12-13) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 25,0% | 1 | |
line | Find the seat line | Chưa phân loại | 5,00 | 87,5% | 7 | |
evod | EvenOdd | Chưa phân loại | 5,00 | 66,7% | 5 | |
ptnn | Power of three not nine | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 2 | |
news | NEWS | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 1 | |
numsplit | Sinh số (HSG 14-15) | 16. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 28,0% | 6 | |
maxsq | Maximum Square | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
songto | Số song tố | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 75,0% | 12 | |
chickdog | Bài toán cổ | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 14,3% | 2 | |
triangle | Đếm Tam giác | 10. Tìm kiếm nhị phân | 5,00 | 1,4% | 1 | |
zxy | Đóng gói sản phẩm | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 3 | |
systr | synchronous string | Chưa phân loại | 5,00 | 62,5% | 7 | |
sdb | Số đặc biệt | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 17,2% | 5 | |
vcowflix | Đi xem phim | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
bits | Số bit khác nhau | Chưa phân loại | 5,00 | 44,4% | 1 | |
kagaro | Kangaroo đi thăm bạn | Chưa phân loại | 5,00 | 20,0% | 10 | |
pnum | Phone number | Chưa phân loại | 5,00 | 53,8% | 6 | |
ndccard | Các lá bài | Chưa phân loại | 5,00 | 18,2% | 2 | |
do_01 | Ước chung lớn nhất | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 64,2% | 36 | |
do_02 | Trung bình cộng | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 59,1% | 22 | |
do_03 | Đếm số chữ số | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 72,3% | 40 | |
do_04 | Giai thừa | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 80,4% | 32 | |
do_05 | Phép chia | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 78,8% | 23 | |
do_06 | Kiểm tra số nguyên tố | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 45,7% | 34 | |
do_07 | DO_07 Quản lí sinh viên | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 31,8% | 18 | |
do_08 | DO_08 Fibonacci | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 69,8% | 23 | |
do_09 | DO_09 Tính lũy thừa bậc n | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 71,4% | 24 | |
do_10 | DO_10 Tính số lần gấp giấy | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 17,2% | 19 | |
do_11 | DO_11 Tính UCLN BCNN | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 62,0% | 25 | |
do_12 | DO_12 Phân tích số nguyên tố | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 57,1% | 17 | |
do_14 | DO_14 Bảng mã ASCII | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 25,5% | 12 | |
do_15 | DO_15 DEC to BIN | 03. Lệnh lặp While | 5,00 | 46,8% | 19 | |
do_16 | DO_16 Ký tự | Chưa phân loại | 5,00 | 14,7% | 4 | |
ttp | Tổng các chữ số thập phân | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 31,3% | 16 | |
sub_pt | Phép trừ | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 42,9% | 7 | |
vis | Thăm bạn | 15. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 25,0% | 3 | |
qmax | Giá trị lớn nhất | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 2 | |
stndn | Số thuộc nhiều đoạn nhất | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 40,0% | 2 | |
bdps | Biểu diễn phân số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 77,8% | 6 | |
dnr | Giao dãy số | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 5 | |
zero | ĐOẠN ZERO | 14. Luyện HSG tin 9 | 5,00 | 45,5% | 5 | |
gida | Giao đấu | Chưa phân loại | 5,00 | 35,3% | 4 |