Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
arr07 | ARR07 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 23,4% | 14 | |
arr08 | ARR08 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 19,6% | 9 | |
arr09 | ARR09 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 17,1% | 16 | |
arr10 | ARR10 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 37,8% | 15 | |
arr11 | ARR11 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 34,9% | 15 | |
arr12 | ARR12 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 53,6% | 15 | |
arr13 | ARR13 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 30,2% | 16 | |
arr14 | ARR14 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 66,7% | 16 | |
arr15 | ARR15 | 04. Mảng một chiều | 5,00 | 44,8% | 11 | |
ssprime | Số siêu nguyên tố | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 42,2% | 18 | |
chuso | Chữ số lớn nhất (HSG 16-17) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 80,0% | 11 | |
phanso | Phân số có giá trị nguyên (HSG 16-17) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 22,2% | 3 | |
fibo1 | Số fibo thứ n | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 47,5% | 17 | |
spnt | Số phản nguyên tố | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 13,6% | 2 | |
gift | Phần thưởng | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 9,1% | 1 | |
pnt | Số phản nguyên tố | 09. Khảo sát HSG các đợt | 5,00 | 0,0% | 0 | |
2mult | Nhân kiểu mới | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 36,4% | 8 | |
mmod | Tích lấy dư | Chưa phân loại | 5,00 | 45,5% | 5 | |
tongle | Tổng các chữ số lẻ (HSG 17-18) | 11. Đề HSG tin 9 các năm | 5,00 | 81,0% | 15 | |
c2snt | Chia 2 số nguyên tố | Chưa phân loại | 5,00 | 41,2% | 3 | |
tgcan | Tam giác cân | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 11 | |
batche | Bạt che nắng | Chưa phân loại | 5,00 | 100,0% | 2 | |
vuong | Hình vuông | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 45,5% | 5 | |
socks | Những chiếc tất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 66,7% | 5 | |
triples | So sánh bộ ba | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 63,6% | 7 | |
doiso | Đổi số | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 66,7% | 2 | |
pigbank | Heo đất | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 100,0% | 1 | |
pali1 | Số Palindrome | Chưa phân loại | 5,00 | 44,4% | 4 | |
source | Tìm nguồn nhỏ nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 25,0% | 2 | |
kso | K Chữ số | Chưa phân loại | 5,00 | 33,3% | 4 | |
tgc | Tam giác cân | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 34,9% | 11 | |
lixi | Lì Xì | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
ampho | Âm phổ | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 2 | |
messi | Lionel Messi | Chưa phân loại | 5,00 | 75,0% | 3 | |
sum | Tính tổng | Chưa phân loại | 5,00 | 25,0% | 1 | |
pot | Hai mũ i | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 0,0% | 0 | |
modulo | Modulo cơ bản | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
maxx | Giá trị lớn nhất | Chưa phân loại | 5,00 | 50,0% | 1 | |
fibo2 | Tìm số lượng số Fibonaci | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 42,1% | 5 | |
batchuot | Bắt chuột | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
basic | BASIC | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 4,8% | 1 | |
spenum | Số đặc biệt | 10. Luyên HSG tin 9 | 5,00 | 66,7% | 2 | |
hainam | Hái nấm | Chưa phân loại | 5,00 | 0,0% | 0 | |
str_01 | CAPS LOCK | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 39,0% | 23 | |
str_02 | LOWCASE | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 56,0% | 23 | |
str_04 | Chuẩn hóa xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 82,8% | 18 | |
str_05 | Liệt kê từ | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 70,8% | 17 | |
str_06 | Đảo xâu | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 48,5% | 16 | |
str_07 | Đếm kí tự | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 38,2% | 13 | |
str_08 | Xoá số | 05. Bài tập xâu ký tự | 5,00 | 42,2% | 18 |