Phân tích điểm
7 / 7
AC
|
C++17
vào lúc 26, Tháng 1, 2024, 9:23
weighted 100% (100,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 26, Tháng 1, 2024, 9:15
weighted 87% (87,39pp)
01. Lệnh rẽ nhánh (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
if-01 Đổi chỗ | 2 / 2 |
if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 2 / 2 |
04. Mảng một chiều (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
05. Bài tập xâu ký tự (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng | 5 / 5 |
Tìm số đối xứng đặc biệt | 5 / 5 |
Xử lý chuỗi | 5 / 5 |
Liệt kê từ | 5 / 5 |
06. Tìm kiếm nhị phân (105 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
MINDIST | 100 / 100 |
Bộ tam hợp (HSG 12-13) | 5 / 5 |
08. Quy hoạch động (115 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Con kiến | 5 / 5 |
Con kiến nâng cao | 100 / 100 |
Hang Động | 5 / 5 |
Kì nghỉ của Kaninho | 5 / 5 |
09. Khảo sát HSG các đợt (66 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thời Điểm Đẹp | 5 / 5 |
Hộp kẹo | 5 / 5 |
MNUM | 5 / 5 |
Palindrome counter | 5 / 5 |
Số 7 may mắn | 4 / 40 |
Số phản nguyên tố | 5 / 5 |
Đoạn con lớn nhất | 27 / 30 |
Phép trừ | 5 / 5 |
Thăm bạn | 5 / 5 |
10. Luyên HSG tin 9 (43 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cắt bánh | 5 / 5 |
NATDIV | 5 / 5 |
Số phần tử | 5 / 5 |
Khu vực không chồng chéo | 5 / 5 |
Phần tử yên ngựa | 5 / 5 |
Số chính phương | 5 / 5 |
Số nguyên tố đặc biệt | 5 / 5 |
Số siêu nguyên tố | 5 / 5 |
Cầu thang | 3 / 3 |
11. Đề HSG tin 9 các năm (150 điểm)
15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 10 / 10 |
17. Đề thi LQĐ các năm (34,556 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ Dài Dãy Số | 5,556 / 10 |
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Phân tích số | 10 / 10 |
Sắp xếp dãy số | 9 / 10 |
Chưa phân loại (2003,415 điểm)
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (48 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
[HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
[HCM2023] Mật mã | 5 / 10 |
[HCM2022] MODULO | 9 / 10 |
Số Nguyên tố kép | 10 / 10 |
Số độc lập | 9 / 10 |
[HCM2020] Sắp xếp phân số | 5 / 10 |