Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 26, Tháng 1, 2024, 9:15
weighted 90% (90,05pp)
01. Lệnh rẽ nhánh (4 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| if-01 Đổi chỗ | 2 / 2 |
| if-02 Số nhỏ nhất trong 2 số | 2 / 2 |
04. Mảng một chiều (5 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| AR01 - Bài tập mảng cơ bản | 5 / 5 |
05. Bài tập xâu ký tự (20 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Số xinh đẹp | 5 / 5 |
| Tìm số đối xứng đặc biệt | 5 / 5 |
| Xử lý chuỗi | 5 / 5 |
| Liệt kê từ | 5 / 5 |
09. Đếm phân phối (5 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Đếm cặp đôi (HSG 19-20) | 5 / 5 |
10. Tìm kiếm nhị phân (105 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| MINDIST | 100 / 100 |
| Bộ tam hợp (HSG 12-13) | 5 / 5 |
13. Quy hoạch động (5 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Kì nghỉ của Kaninho | 5 / 5 |
14. Luyện HSG tin 9 (33 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Cắt bánh | 5 / 5 |
| Bài tập ngày Tết | 5 / 5 |
| NATDIV | 5 / 5 |
| Khu vực không chồng chéo | 5 / 5 |
| Phần tử yên ngựa | 5 / 5 |
| Số chính phương | 5 / 5 |
| Cầu thang | 3 / 3 |
15. Khảo sát HSG các đợt (52 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hộp kẹo | 5 / 5 |
| MNUM | 5 / 5 |
| Số phản nguyên tố | 5 / 5 |
| Đoạn con lớn nhất | 27 / 30 |
| Phép trừ | 5 / 5 |
| Thăm bạn | 5 / 5 |
16. Đề HSG tin 9 các năm (110 điểm)
20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (10 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tích lớn nhất | 10 / 10 |
21. Đề thi LQĐ các năm (34,556 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Độ Dài Dãy Số | 5,556 / 10 |
| Khoảng Cách | 10 / 10 |
| Phân tích số | 10 / 10 |
| Sắp xếp dãy số | 9 / 10 |
Chưa phân loại (1768,415 điểm)
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (38 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| [HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
| [HCM2023] Mật mã | 5 / 10 |
| [HCM2022] MODULO | 9 / 10 |
| Số độc lập | 9 / 10 |
| [HCM2020] Sắp xếp phân số | 5 / 10 |