Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 2, 2025, 8:06
weighted 100% (100,00pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 12, Tháng 2, 2025, 8:52
weighted 96% (95,61pp)
2 / 2
AC
|
C++20
vào lúc 11, Tháng 2, 2025, 9:52
weighted 94% (94,19pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 7, Tháng 2, 2025, 8:01
weighted 90% (90,05pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 6, Tháng 2, 2025, 6:33
weighted 87% (87,39pp)
00. Những bài toán lọt lòng (26 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 5 / 5 |
Hình Vun | 5 / 5 |
Lấy Dư | 5 / 5 |
Liền Sau | 5 / 5 |
Liền Sau (Update) | 1 / 1 |
Ôn luyện toán tử | 5 / 5 |
01. Lệnh rẽ nhánh (31 điểm)
02. Lệnh lặp for (82 điểm)
03. Lệnh lặp While (70 điểm)
04. Mảng một chiều (105 điểm)
05. Bài tập xâu ký tự (110 điểm)
06. Tìm kiếm nhị phân (130 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số 0 cuối cùng | 5 / 5 |
Tuyến đường hoa | 5 / 5 |
MINDIST | 100 / 100 |
Nau an | 5 / 5 |
Rich | 5 / 5 |
Bộ tam hợp (HSG 12-13) | 5 / 5 |
Cưa gỗ | 5 / 5 |
08. Quy hoạch động (25 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Điểm thưởng | 5 / 5 |
Cắm hoa | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
REWARD | 5 / 5 |
Tổng chẵn lớn nhất | 5 / 5 |
09. Khảo sát HSG các đợt (75 điểm)
10. Luyên HSG tin 9 (110 điểm)
11. Đề HSG tin 9 các năm (120 điểm)
13. Đề THT các năm (100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 100 / 100 |
15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THT'22) | 100 / 100 |
Đường đi của Robot (THT'22) | 100 / 100 |
Siêu đối xứng (THT'22) | 100 / 100 |
17. Đề thi LQĐ các năm (35 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Số đẹp | 5 / 5 |
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |
Tìm số trong dãy | 10 / 10 |
21. Lùa bò vào chuồng (200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm bò 4 | 100 / 100 |
Tích xuất hiện nhiều nhất | 100 / 100 |
Cấu trúc dữ liệu (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sum of common | 5 / 5 |
Chưa phân loại (3152,636 điểm)
Python, Scratch cơ bản (90 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 10 / 10 |
Số gấp đôi | 10 / 10 |
Số có 2 chữ số | 10 / 10 |
DateTime | 10 / 10 |
Nối họ, đệm, tên | 10 / 10 |
Gà, chó | 10 / 10 |
Độ dài xâu | 10 / 10 |
Tổng | 10 / 10 |
Tiết kiệm | 10 / 10 |
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số độc lập | 10 / 10 |
[HCM2023]Trung bình cộng | 10 / 10 |
Đếm phân phối (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG 19-20) | 5 / 5 |
Count Char | 5 / 5 |