Phân tích điểm
12 / 12
AC
|
C++20
vào lúc 6, Tháng 4, 2024, 12:52
weighted 93% (92,79pp)
101 / 101
AC
|
C++20
vào lúc 1, Tháng 4, 2024, 8:49
weighted 91% (91,41pp)
00. Những bài toán lọt lòng (20 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cơ Bản 1 | 5 / 5 |
Cơ bản 2 | 5 / 5 |
Cơ Bản 3 | 5 / 5 |
Tiết Học Cuối Cùng | 5 / 5 |
01. Lệnh rẽ nhánh (26 điểm)
02. Lệnh lặp for (70 điểm)
03. Lệnh lặp While (65 điểm)
04. Mảng một chiều (105 điểm)
05. Bài tập xâu ký tự (95 điểm)
06. Tìm kiếm nhị phân (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số 0 cuối cùng | 5 / 5 |
09. Khảo sát HSG các đợt (43,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết | 3 / 3 |
Số fibo thứ n | 5 / 5 |
Tổng bình phương | 5 / 5 |
Số Đẹp | 5 / 5 |
Số Đẹp | 5 / 5 |
Tổng số nguyên tố | 5 / 5 |
Số siêu nguyên tố | 5 / 5 |
Từ đặc biệt | 5 / 5 |
Tổng chuỗi | 5 / 5 |
XTOY | 0,400 / 2 |
10. Luyên HSG tin 9 (28 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nhân kiểu mới | 5 / 5 |
Bao lì xì | 5 / 5 |
Tìm số lượng số Fibonaci | 5 / 5 |
Olympic tiếng Anh | 5 / 5 |
Cầu thang | 3 / 3 |
Cây xanh | 5 / 5 |
11. Đề HSG tin 9 các năm (76,500 điểm)
13. Đề THT các năm (90 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 90 / 100 |
15. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THT'22) | 100 / 100 |
Siêu đối xứng (THT'22) | 100 / 100 |
17. Đề thi LQĐ các năm (34 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Số đẹp | 5 / 5 |
Số nguyên tố FIbo | 5 / 5 |
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |
Tổng ước nguyên tố | 4 / 6 |
Cấu trúc dữ liệu (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sum of common | 5 / 5 |
Chưa phân loại (1729,976 điểm)
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (29 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
[HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
Số Nguyên tố kép | 10 / 10 |
Số độc lập | 9 / 10 |
Đếm phân phối (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Count Char | 5 / 5 |