Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 21, Tháng 1, 2025, 13:52
weighted 97% (97,05pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 2:32
weighted 93% (92,79pp)
2 / 2
AC
|
C++17
vào lúc 16, Tháng 12, 2024, 0:43
weighted 90% (90,05pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 5, Tháng 12, 2024, 1:10
weighted 89% (88,71pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 2, Tháng 12, 2024, 16:32
weighted 87% (87,39pp)
00. Những bài toán lọt lòng (49 điểm)
01. Lệnh rẽ nhánh (38 điểm)
02. Lệnh lặp for (72 điểm)
03. Lệnh lặp While (65 điểm)
04. Mảng một chiều (205 điểm)
05. Bài tập xâu ký tự (110 điểm)
07. Cấu trúc dữ liệu (15 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Check sum | 5 / 5 |
Maximum Difference | 5 / 5 |
Sum of common | 5 / 5 |
09. Đếm phân phối (215 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG 19-20) | 5 / 5 |
Count Char | 5 / 5 |
Đếm bò 4 | 100 / 100 |
Tích xuất hiện nhiều nhất | 100 / 100 |
Chia cho Kay | 5 / 5 |
10. Tìm kiếm nhị phân (115 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tuyến đường hoa | 5 / 5 |
MINDIST | 100 / 100 |
Rich | 5 / 5 |
Bộ tam hợp (HSG 12-13) | 5 / 5 |
13. Quy hoạch động (30 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính FIBO | 5 / 5 |
Chú ếch high | 5 / 5 |
Giai thừa | 5 / 5 |
Tính tổng dãy số | 5 / 5 |
Kì nghỉ của Kaninho | 5 / 5 |
XẾP HÀNG | 5 / 5 |
14. Luyện HSG tin 9 (130 điểm)
15. Khảo sát HSG các đợt (82 điểm)
16. Đề HSG tin 9 các năm (96,400 điểm)
17. Đề THT các năm (100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố cùng nhau | 100 / 100 |
20. Đề tin học trẻ TP Đà Nẵng (210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 10 / 10 |
Đường đi của Robot (THT'22) | 100 / 100 |
Siêu đối xứng (THT'22) | 100 / 100 |
21. Đề thi LQĐ các năm (48 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách | 10 / 10 |
Số đẹp | 5 / 5 |
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn | 10 / 10 |
Phân tích số | 10 / 10 |
Số siêu nguyên tố | 10 / 10 |
Tổng ước nguyên tố | 3 / 6 |
Chưa phân loại (3750,250 điểm)
Python, Scratch cơ bản (180 điểm)
ĐỀ HSG, TS TP. HCM (47 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
[HCM2020] Đếm tam giác | 10 / 10 |
[HCM2022] Đồng hồ | 10 / 10 |
Số độc lập | 10 / 10 |
[HCM2020] Sắp xếp phân số | 7 / 10 |
[HCM2023]Trung bình cộng | 10 / 10 |